Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vicenza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vicenza.
Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Vicenza thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 16%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vicenza, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 11%.
Khách sạn có đắt không tại Vicenza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vicenza?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.03M (€76). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.6M (€60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.88M (€71) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.21M (€83) tại Ý Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫16.2M (€612)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vicenza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vicenza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vicenza?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 332 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 279 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.73 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 265 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 69.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vicenza, bao gồm cả bia nước ngoài, hành tây, ức gà, Khoai tây, or Bia
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Vicenza trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.
Phí
₫5.97M (₫3.31M - ₫11.3M)
14% hơn nước Mỹ
Internet
₫728K (₫531K - ₫929K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.42M (₫1.33M - ₫3.98M)
81% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫40.9M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.9M (₫15.9M - ₫23.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫25.2M (₫13.3M - ₫39.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫68.7K (₫53.1K - ₫133K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫340K (₫239K - ₫398K)
3,8% hơn nước Mỹ
Gạo
₫86.3K (₫48.4K - ₫106K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫133K (₫79.6K - ₫159K)
6,4% hơn nước Mỹ
Chuối
₫53.1K (₫52.6K - ₫66.4K)
24% hơn nước Mỹ
Rượu
₫173K (₫133K - ₫265K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫332K (₫265K - ₫664K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫133K (₫79.6K - ₫173K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.7K (₫26.5K - ₫66.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫49.8K (₫26.5K - ₫66.4K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫279K (₫239K - ₫319K)
1,9% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫69.7K (₫53.1K - ₫92.9K)
10% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Vicenza
Giá Trong Nhà Hàng Vicenza
Chi Phí Sinh Hoạt Vicenza
Chi Phí Giải Trí Vicenza
Giá: Sardegna Sicilia Ischia Elba Capri Mestre Bologna Brescia Cagliari Catania Firenze Genova Latina Livorno Messina
Giá McDonald's tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá pizza tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá KFC tại Ý: Bologna Torino Venezia Verona
Giá Burger King tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
quần Jean
₫2.42M (₫1.33M - ₫3.98M)
81% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫25.2M (₫13.3M - ₫39.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫728K (₫531K - ₫929K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫332K (₫265K - ₫664K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫5.97M (₫3.31M - ₫11.3M)
14% hơn nước Mỹ
Rượu
₫173K (₫133K - ₫265K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ