Giá cả tại Terracina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Terracina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Terracina.

Terracina thay đổi giá cả hikersbay.com
Terracina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Terracina là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Terracina có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Terracina: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Terracina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Terracina thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 16%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Terracina, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 75%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Terracina so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Terracina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Terracina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫1.61M (€60). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫773K (€29) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.24M (€46). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.59M (€59). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.86M (€69)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Terracina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Terracina không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Terracina, chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, Sữa, ức gà, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Terracina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Terracina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Terracina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 241 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 375 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Terracina, bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, Sữa, ức gà, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Terracina trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Terracina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Terracina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Terracina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Terracina

Terracina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.01M

Phí

₫5.01M
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫802K (₫802K - ₫802K)

Internet

₫802K (₫802K - ₫802K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.41M

quần Jean

₫2.41M
81% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫24.1M

thu nhập trung bình

₫24.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫214K - ₫214K)

Rượu

₫214K (₫214K - ₫214K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫402K (₫402K - ₫402K)

nhà hàng rẻ

₫402K (₫402K - ₫402K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫188K

bia địa phương

₫188K
23% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.2K (₫32.2K - ₫40.2K)

Cà phê

₫34.2K (₫32.2K - ₫40.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.8K (₫26.8K - ₫26.8K)

chai nước

₫26.8K (₫26.8K - ₫26.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫241K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫241K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.6K (₫40.2K - ₫67K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.6K (₫40.2K - ₫67K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Terracina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.9K (€1.3)
  2. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.1K (€0.75)
  3. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (€8)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫161K (€6)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫429K (€16)

Giá Trong Nhà Hàng Terracina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫402K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.14M (€80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫241K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫188K (€7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.8K (€1)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.2K (€1.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Terracina

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (€73)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫802K (€30)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫24.1M (€900)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫32.2K (€1.2)
  5. Xăng (1 lít) ₫47.8K (€1.8)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M (€600)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.41M (€90)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.01M (€187)

Chi Phí Giải Trí Terracina

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.61M (€60)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫402K (€15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫188K (€7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫802K (₫802K - ₫802K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫214K (₫214K - ₫214K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.8K (₫26.8K - ₫26.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫24.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫188K
23% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo