Giá cả tại Porto Potenza Picena

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Porto Potenza Picena? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Porto Potenza Picena.

Porto Potenza Picena thay đổi giá cả hikersbay.com
Porto Potenza Picena Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Porto Potenza Picena là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Porto Potenza Picena cao hơn so với nước Mỹ không? Porto Potenza Picena - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Porto Potenza Picena: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Porto Potenza Picena so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 12%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Porto Potenza Picena xung quanh 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 30%.

Khách sạn có đắt không tại Porto Potenza Picena? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Porto Potenza Picena?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.13M (€77). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.14M (€41) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫954K (€35). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.45M (€53). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.74M (€63) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.45M (€162) tại Ý


Có đắt không trong các cửa hàng ở Porto Potenza Picena? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Porto Potenza Picena không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Porto Potenza Picena, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, cà chua, Gạo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Porto Potenza Picena không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Porto Potenza Picena là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Porto Potenza Picena?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 550 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 275 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 62.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Porto Potenza Picena, bao gồm cả bánh mì, Táo, cà chua, Gạo, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Porto Potenza Picena không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Porto Potenza Picena - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.53M (₫4.68M - ₫9.63M)

Phí

₫6.53M (₫4.68M - ₫9.63M)
25% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫733K (₫688K - ₫908K)

Internet

₫733K (₫688K - ₫908K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.63M (₫2.2M - ₫3.03M)

quần Jean

₫2.63M (₫2.2M - ₫3.03M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫82.6K (₫82.6K - ₫82.6K)

bánh mì

₫82.6K (₫82.6K - ₫82.6K)
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫418K (₫275K - ₫550K)

Pho mát

₫418K (₫275K - ₫550K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫79.1K (₫63.3K - ₫96.3K)

Gạo

₫79.1K (₫63.3K - ₫96.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫105K (₫68.8K - ₫165K)

cà chua

₫105K (₫68.8K - ₫165K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55K (₫55K - ₫55K)

Chuối

₫55K (₫55K - ₫55K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫82.6K - ₫275K)

Rượu

₫151K (₫82.6K - ₫275K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫550K (₫330K - ₫688K)

nhà hàng rẻ

₫550K (₫330K - ₫688K)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫138K (₫110K - ₫165K)

bia địa phương

₫138K (₫110K - ₫165K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.7K (₫38.5K - ₫63.3K)

Cà phê

₫44.7K (₫38.5K - ₫63.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.2K (₫27.5K - ₫41.3K)

chai nước

₫31.2K (₫27.5K - ₫41.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫275K (₫248K - ₫319K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫248K - ₫319K)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫62.5K (₫55K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.5K (₫55K - ₫82.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Porto Potenza Picena

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.8K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫82.6K (€3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫107K (€3.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫418K (€15.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (€0.45)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (€5.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.1K (€1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.8K (€2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫153K (€5.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫385K (€14)
  11. Táo (1kg) ₫43.3K (€1.6)
  12. Cam (1kg) ₫96.3K (€3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.9K (€1.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33K (€1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫79.1K (€2.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫105K (€3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫55K (€2)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.8K (€0.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫550K (€20)

Giá Trong Nhà Hàng Porto Potenza Picena

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫550K (€20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (€60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫275K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫138K (€5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫62.5K (€2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.2K (€1.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.7K (€1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Porto Potenza Picena

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (€91)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.16M (€115)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫894M (€32.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫49K (€1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (€NaN)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.53M (€237)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.5M (€490)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫733K (€27)
  9. numb_34 ₫309K (€11.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (€NaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫138K (€5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.3K (€1.1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫660K (€24)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.63M (€96)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫860K (€31)

Chi Phí Giải Trí Porto Potenza Picena

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫248K (€9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫550K (₫330K - ₫688K)
8.8% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.63M (₫2.2M - ₫3.03M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.7K (₫38.5K - ₫63.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫55K (₫55K - ₫55K)
30% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫418K (₫275K - ₫550K)
29% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.5K (₫55K - ₫82.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo