Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Porto Potenza Picena? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Porto Potenza Picena.
Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Porto Potenza Picena so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 14%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 13%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Porto Potenza Picena xung quanh 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.
Khách sạn có đắt không tại Porto Potenza Picena? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Porto Potenza Picena?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.14M (€80). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.14M (€43) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫959K (€36). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.46M (€54). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.75M (€65) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.47M (€167) tại Ý
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Porto Potenza Picena không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Porto Potenza Picena là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Porto Potenza Picena?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 536 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.61 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 268 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 60.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Porto Potenza Picena, bao gồm cả Thịt bò, Pho mát, Khoai tây, Bia, or cam
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Porto Potenza Picena không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.
Phí
₫6.36M (₫4.56M - ₫9.38M)
22% hơn nước Mỹ
Internet
₫714K (₫670K - ₫885K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.57M (₫2.14M - ₫2.95M)
gấp đôi so với nước Mỹ
bánh mì
₫80.4K (₫80.4K - ₫80.4K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫408K (₫268K - ₫536K)
25% hơn nước Mỹ
Gạo
₫77.1K (₫61.7K - ₫93.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫103K (₫67K - ₫161K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫53.6K (₫53.6K - ₫53.6K)
26% hơn nước Mỹ
Rượu
₫147K (₫80.4K - ₫268K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫536K (₫322K - ₫670K)
5,5% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫134K (₫107K - ₫161K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫43.6K (₫37.5K - ₫61.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.4K (₫26.8K - ₫40.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫268K (₫241K - ₫311K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫60.9K (₫53.6K - ₫80.4K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Porto Potenza Picena
Giá Trong Nhà Hàng Porto Potenza Picena
Chi Phí Sinh Hoạt Porto Potenza Picena
Chi Phí Giải Trí Porto Potenza Picena
Giá: Sardegna Sicilia Ischia Elba Capri Mestre Bologna Brescia Cagliari Catania Firenze Genova Latina Livorno Messina
Giá McDonald's tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá pizza tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá KFC tại Ý: Bologna Torino Venezia Verona
Giá Burger King tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Phí
₫6.36M (₫4.56M - ₫9.38M)
22% hơn nước Mỹ
Internet
₫714K (₫670K - ₫885K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫60.9K (₫53.6K - ₫80.4K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫53.6K (₫53.6K - ₫53.6K)
26% hơn nước Mỹ
Gạo
₫77.1K (₫61.7K - ₫93.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ