Giá cả tại Fano

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fano? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fano.

Fano thay đổi giá cả hikersbay.com
Fano Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Fano? Fano - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Fano - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fano: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Fano nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 24%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 23%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Fano thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 5,4%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Fano? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fano?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫1.95M (€73). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫2.11M (€79). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.3M (€86) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.11M (€116) tại Ý Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.5M (€541)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fano? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fano không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Fano, chẳng hạn như: Bia, Pho mát, Chuối, Trứng, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fano không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fano là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fano?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 483 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.34 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 268 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 62.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fano, bao gồm cả Bia, Pho mát, Chuối, Trứng, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Fano trong các nước lân cận? Xem giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fano

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fano

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fano

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fano

Fano - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.36M (₫4.56M - ₫9.38M)

Phí

₫6.36M (₫4.56M - ₫9.38M)
22% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫714K (₫670K - ₫885K)

Internet

₫714K (₫670K - ₫885K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.41M (₫2.14M - ₫2.95M)

quần Jean

₫2.41M (₫2.14M - ₫2.95M)
81% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.2M

thu nhập trung bình

₫49.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M (₫6.7M - ₫13.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫6.7M - ₫13.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.04M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.04M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53.6K (₫32.2K - ₫80.4K)

bánh mì

₫53.6K (₫32.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫308K (₫214K - ₫536K)

Pho mát

₫308K (₫214K - ₫536K)
Giá cả ở 5,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.6K (₫53.6K - ₫93.8K)

Gạo

₫53.6K (₫53.6K - ₫93.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.3K (₫64.3K - ₫161K)

cà chua

₫64.3K (₫64.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫64.3K (₫53.6K - ₫80.4K)

Chuối

₫64.3K (₫53.6K - ₫80.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫134K (₫80.4K - ₫268K)

Rượu

₫134K (₫80.4K - ₫268K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫483K (₫322K - ₫670K)

nhà hàng rẻ

₫483K (₫322K - ₫670K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫134K (₫107K - ₫161K)

bia địa phương

₫134K (₫107K - ₫161K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42K (₫32.2K - ₫61.7K)

Cà phê

₫42K (₫32.2K - ₫61.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.8K (₫26.8K - ₫40.2K)

chai nước

₫26.8K (₫26.8K - ₫40.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫268K (₫241K - ₫322K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫241K - ₫322K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫62.6K (₫53.6K - ₫93.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.6K (₫53.6K - ₫93.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fano

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.9K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53.6K (€2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫96.5K (€3.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫308K (€11.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.7K (€0.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫134K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.8K (€1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.3K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫147K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫349K (€13)
  11. Táo (1kg) ₫47.2K (€1.8)
  12. Cam (1kg) ₫80.4K (€3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫58.1K (€2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.9K (€1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.6K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.3K (€2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫64.3K (€2.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫34K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫483K (€18)

Giá Trong Nhà Hàng Fano

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫483K (€18)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.34M (€50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫268K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫134K (€5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫62.6K (€2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.8K (€1)
  8. Cà phê cappuccino ₫42K (€1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Fano

  1. Xăng (1 lít) ₫47.8K (€1.8)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (€NaN)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (€375)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.85M (€330)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.1M (€450)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.04M (€300)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.36M (€237)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫714K (€27)
  9. numb_34 ₫301K (€11.2)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.41M (€90)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫838K (€31)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (€90)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.08M (€115)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫871M (€32.5K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.1M (€490)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (€NaN)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.2M (€1.83K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (€5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (€1.2)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫693K (€26)

Fano chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fano Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fano

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.41M (€53)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫201K (€7.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.04M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫714K (₫670K - ₫885K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫64.3K (₫64.3K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.6K (₫53.6K - ₫93.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫134K (₫80.4K - ₫268K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫308K (₫214K - ₫536K)
Giá cả ở 5.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo