Giá cả tại Citta di Castello

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Citta di Castello? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Citta di Castello.

Giá siêu thị ở Citta di Castello là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Citta di Castello có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Citta di Castello: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Citta di Castello: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Citta di Castello thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Citta di Castello thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 32%.

Khách sạn có đắt không tại Citta di Castello? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Citta di Castello?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫1.52M (€57). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.76M (€66). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.36M (€125) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.01M (€187) tại Ý


Có đắt không trong các cửa hàng ở Citta di Castello? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Citta di Castello không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Citta di Castello, chẳng hạn như: Táo, rau diếp, nước đóng chai, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Citta di Castello không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Citta di Castello là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Citta di Castello?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.34 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 214 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Citta di Castello, bao gồm cả Táo, rau diếp, nước đóng chai, Trứng, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Citta di Castello trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Citta di Castello - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.22M (₫3.22M - ₫12.1M)

Phí

₫3.22M (₫3.22M - ₫12.1M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫755K (₫670K - ₫1.07M)

Internet

₫755K (₫670K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.48M (₫1.61M - ₫3.49M)

quần Jean

₫2.48M (₫1.61M - ₫3.49M)
86% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫32.2M

thu nhập trung bình

₫32.2M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.36M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.36M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫65.2K (₫26.8K - ₫107K)

bánh mì

₫65.2K (₫26.8K - ₫107K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫134K (₫134K - ₫885K)

Pho mát

₫134K (₫134K - ₫885K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫73.3K (₫40.2K - ₫107K)

Gạo

₫73.3K (₫40.2K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.6K (₫40.2K - ₫185K)

cà chua

₫53.6K (₫40.2K - ₫185K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.1K (₫40.2K - ₫134K)

Chuối

₫58.1K (₫40.2K - ₫134K)
36% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫134K (₫107K - ₫295K)

Rượu

₫134K (₫107K - ₫295K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫268K (₫268K - ₫670K)

nhà hàng rẻ

₫268K (₫268K - ₫670K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫107K (₫80.4K - ₫161K)

bia địa phương

₫107K (₫80.4K - ₫161K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.2K (₫29.5K - ₫56.3K)

Cà phê

₫32.2K (₫29.5K - ₫56.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.8K (₫26.8K - ₫53.6K)

chai nước

₫26.8K (₫26.8K - ₫53.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫268K (₫268K - ₫402K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫268K - ₫402K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.6K (₫53.6K - ₫107K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.6K (₫53.6K - ₫107K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Citta Di Castello

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.9K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫65.2K (€2.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.6K (€2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫134K (€5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.04K (€0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫134K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.2K (€1.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.6K (€2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫155K (€5.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫241K (€9)
  11. Táo (1kg) ₫57K (€2.1)
  12. Cam (1kg) ₫63K (€2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.6K (€2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.8K (€1)
  15. Một kg gạo trắng ₫73.3K (€2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.6K (€2)
  17. Chuối (1kg) ₫58.1K (€2.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.8K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫295K (€11)

Giá Trong Nhà Hàng Citta Di Castello

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫268K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.34M (€50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫268K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫107K (€4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.8K (€1)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.2K (€1.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Citta Di Castello

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.2K (€1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫804K (€30)
  3. Xăng (1 lít) ₫47.9K (€1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (€21K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.36M (€200)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.02M (€150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.7M (€400)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.7M (€250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.22M (€120)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫755K (€28)
  11. numb_34 ₫289K (€10.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.48M (€92)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫536K (€20)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (€70)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.68M (€100)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫536M (€20K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.38M (€350)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫626M (€23.4K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫32.2M (€1.2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K (€4.8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50.3K (€1.9)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫898K (€34)

Chi Phí Giải Trí Citta Di Castello

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.34M (€50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.34M (€50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫134K (€5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫268K (₫268K - ₫402K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫65.2K (₫26.8K - ₫107K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫73.3K (₫40.2K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.22M (₫3.22M - ₫12.1M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫268K (₫268K - ₫670K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.8K (₫26.8K - ₫53.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo