Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ascoli Piceno? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ascoli Piceno.
Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Ascoli Piceno thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 25%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Chi phí sinh hoạt ở Ascoli Piceno thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 5,6%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ
Khách sạn có đắt không tại Ascoli Piceno? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ascoli Piceno?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.03M (€74). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.26M (€46). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.25M (€82) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.44M (€89) tại Ý
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ascoli Piceno không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ascoli Piceno là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ascoli Piceno?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 413 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.1 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 165 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ascoli Piceno, bao gồm cả rau diếp, Rượu, Trứng, Táo, or Thịt bò
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ascoli Piceno không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.
Phí
₫4.13M (₫3.3M - ₫12.4M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫618K (₫548K - ₫1.1M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.34M (₫1.65M - ₫3.58M)
76% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫45.4M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.5M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.8M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫55K (₫27.5K - ₫110K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫436K (₫275K - ₫908K)
34% hơn nước Mỹ
Gạo
₫55K (₫41.3K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫55K (₫41.3K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.3K (₫41.3K - ₫138K)
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫138K (₫110K - ₫303K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫413K (₫330K - ₫688K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫82.6K (₫82.6K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫35.8K (₫27.5K - ₫57.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫22K (₫22K - ₫55K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫275K (₫275K - ₫413K)
1,2% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫49.5K (₫49.5K - ₫110K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Ascoli Piceno
Giá Trong Nhà Hàng Ascoli Piceno
Chi Phí Sinh Hoạt Ascoli Piceno
Chi Phí Giải Trí Ascoli Piceno
Giá: Sardegna Sicilia Ischia Elba Capri Mestre Bologna Brescia Cagliari Catania Firenze Genova Latina Livorno Messina
Giá McDonald's tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá pizza tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá KFC tại Ý: Bologna Torino Venezia Verona
Giá Burger King tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫49.5K (₫49.5K - ₫110K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.5M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫45.4M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫618K (₫548K - ₫1.1M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫436K (₫275K - ₫908K)
34% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫55K (₫27.5K - ₫110K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ