Giá cả tại Cavan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cavan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cavan.

Cavan thay đổi giá cả hikersbay.com
Cavan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cavan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cavan có cao hơn so với nước Mỹ không? Cavan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cavan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Ireland euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Cavan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 6,1%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt tại Cavan có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 60%.

Khách sạn có đắt không tại Cavan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cavan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Ireland là ₫3.08M (€115). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.3M (€86) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.71M (€101) tại Cộng hòa Ireland


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cavan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cavan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cavan, chẳng hạn như: Thuốc lá, Khoai tây, Thịt bò, nước đóng chai, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cavan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cavan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cavan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 295 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cavan, bao gồm cả Thuốc lá, Khoai tây, Thịt bò, nước đóng chai, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Cavan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Man, Vương Quốc Anh, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cavan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cavan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cavan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cavan

Cavan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.76M (₫3.75M - ₫5.76M)

Phí

₫4.76M (₫3.75M - ₫5.76M)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫871K (₫804K - ₫938K)

Internet

₫871K (₫804K - ₫938K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.14M

quần Jean

₫2.14M
61% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫59.7M

thu nhập trung bình

₫59.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.5M (₫13.4M - ₫37.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.5M (₫13.4M - ₫37.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫39.5M (₫20.1M - ₫59M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫39.5M (₫20.1M - ₫59M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.9K (₫16.1K - ₫59K)

bánh mì

₫42.9K (₫16.1K - ₫59K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫503K

Pho mát

₫503K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫32.2K - ₫53.6K)

Gạo

₫41.1K (₫32.2K - ₫53.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67K (₫24.1K - ₫123K)

cà chua

₫67K (₫24.1K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫67K (₫40.2K - ₫107K)

Chuối

₫67K (₫40.2K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫322K

Rượu

₫322K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫402K (₫322K - ₫402K)

nhà hàng rẻ

₫402K (₫322K - ₫402K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫147K

bia địa phương

₫147K
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫89.4K (₫40.2K - ₫102K)

Cà phê

₫89.4K (₫40.2K - ₫102K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40.2K

chai nước

₫40.2K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫402K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫402K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.6K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cavan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.4K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.9K (€1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫129K (€4.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫503K (€18.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫40.2K (€1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫322K (€12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫80.4K (€3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫121K (€4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫402K (€15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫259K (€9.7)
  11. Táo (1kg) ₫93.8K (€3.5)
  12. Cam (1kg) ₫91.2K (€3.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫58.1K (€2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.1K (€0.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (€1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫67K (€2.5)
  17. Chuối (1kg) ₫67K (€2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.7K (€0.73)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (€9.7)

Giá Trong Nhà Hàng Cavan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫402K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.14M (€80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫402K (€15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫147K (€5.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫147K (€5.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40.2K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫89.4K (€3.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Cavan

  1. Vé tháng (giá thường) ₫7.4M (€276)
  2. Xăng (1 lít) ₫44.5K (€1.7)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫883M (€32.9K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.5M (€950)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.4M (€800)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫45.6M (€1.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫39.5M (€1.48K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.76M (€178)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫871K (€33)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.14M (€80)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫670K (€25)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.81M (€68)
  13. 1 đôi giày da nam ₫804K (€30)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫878M (€32.8K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.9M (€1.3K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.8M (€1K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫59.7M (€2.23K)
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (€5)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫268K (€10)

Cavan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cavan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cavan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.08M (€78)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫804K (€30)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫536K (€20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland

Giá: Cork   Drogheda   Dublin   Galway   Letterkenny   Limerick   Tralee   Carlow   Dundalk   Naas  

Chi phí sống tại Cộng hòa Ireland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Ireland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.5M (₫13.4M - ₫37.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫89.4K (₫40.2K - ₫102K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫67K (₫40.2K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫39.5M (₫20.1M - ₫59M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫402K (₫322K - ₫402K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67K (₫24.1K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ