Giá cả tại Limerick

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Limerick? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Limerick.

Limerick thay đổi giá cả hikersbay.com
Limerick Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Limerick là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Limerick có cao hơn so với nước Mỹ không? Limerick - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Limerick: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Ireland euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Limerick tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 23%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Limerick thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 11%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Limerick? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Limerick?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Ireland là ₫2.61M (€99). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.14M (€81) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.99M (€113) tại Cộng hòa Ireland Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.58M (€135)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Limerick? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Limerick không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Limerick, chẳng hạn như: Táo, Trứng, hành tây, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Limerick không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Limerick là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Limerick?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 434 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 238 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.99 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 312 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Limerick, bao gồm cả Táo, Trứng, hành tây, Thuốc lá, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Limerick trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Man, Vương Quốc Anh, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Limerick

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Limerick

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Limerick

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Limerick

Limerick - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.56M (₫3.44M - ₫5.3M)

Phí

₫4.56M (₫3.44M - ₫5.3M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.36M (₫1.06M - ₫2.65M)

Internet

₫1.36M (₫1.06M - ₫2.65M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.43M (₫530K - ₫3.18M)

quần Jean

₫1.43M (₫530K - ₫3.18M)
7,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫66M

thu nhập trung bình

₫66M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫38.1M (₫21.2M - ₫60.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.1M (₫21.2M - ₫60.9M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫48.7M (₫42.4M - ₫66.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫48.7M (₫42.4M - ₫66.2M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.7K (₫16.6K - ₫58K)

bánh mì

₫33.7K (₫16.6K - ₫58K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫79.4K - ₫706K)

Pho mát

₫165K (₫79.4K - ₫706K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.1K (₫26.2K - ₫66.2K)

Gạo

₫39.1K (₫26.2K - ₫66.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.2K (₫21.2K - ₫83.7K)

cà chua

₫64.2K (₫21.2K - ₫83.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62K (₫33.1K - ₫106K)

Chuối

₫62K (₫33.1K - ₫106K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫318K (₫265K - ₫424K)

Rượu

₫318K (₫265K - ₫424K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫434K (₫318K - ₫927K)

nhà hàng rẻ

₫434K (₫318K - ₫927K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫156K (₫76.8K - ₫189K)

bia địa phương

₫156K (₫76.8K - ₫189K)
2,4% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.7K (₫53K - ₫119K)

Cà phê

₫88.7K (₫53K - ₫119K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫49.5K (₫31.8K - ₫81.6K)

chai nước

₫49.5K (₫31.8K - ₫81.6K)
Giá cả ở 5,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫238K (₫225K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫238K (₫225K - ₫252K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.1K (₫47.7K - ₫80.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.1K (₫47.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Limerick

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.9K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.7K (€1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫112K (€4.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (€6.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.3K (€1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫318K (€12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.3K (€2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫75.2K (€2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫410K (€15.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫261K (€9.8)
  11. Táo (1kg) ₫58.3K (€2.2)
  12. Cam (1kg) ₫61.9K (€2.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.3K (€1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K (€0.93)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.1K (€1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.2K (€2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫62K (€2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.5K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫293K (€11.1)

Giá Trong Nhà Hàng Limerick

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫434K (€16.4)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.99M (€75)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫238K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫156K (€5.9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫146K (€5.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.1K (€2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫49.5K (€1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.7K (€3.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Limerick

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫51K (€1.9)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.24M (€47)
  3. Xăng (1 lít) ₫47.3K (€1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫971M (€36.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.1M (€1.44K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫36.4M (€1.38K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫60.4M (€2.28K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫48.7M (€1.84K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.56M (€172)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.36M (€51)
  11. numb_34 ₫521K (€19.7)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.43M (€54)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫927K (€35)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.25M (€85)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.81M (€68)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫902M (€34.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫21.9M (€827)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫79.2M (€2.99K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53M (€2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫68.4M (€2.58K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫66M (€2.49K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫132K (€5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.2K (€1.1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.11M (€42)

Limerick chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Limerick Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Limerick

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.27M (€48)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (€NaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫252K (€9.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland

Giá: Cork   Drogheda   Dublin   Galway   Letterkenny   Limerick   Tralee   Carlow   Dundalk   Naas  

Chi phí sống tại Cộng hòa Ireland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Ireland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫33.7K (₫16.6K - ₫58K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.56M (₫3.44M - ₫5.3M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.1M (₫21.2M - ₫60.9M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.36M (₫1.06M - ₫2.65M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫156K (₫76.8K - ₫189K)
2.4% hơn nước Mỹ

Chuối

₫62K (₫33.1K - ₫106K)
hơn một nửa so với nước Mỹ