Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Najafabad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Najafabad.
Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,02 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Najafabad xung quanh 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 90%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Najafabad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Najafabad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Najafabad?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 117 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 76.4 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 356 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 30.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.58 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Najafabad, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Táo, Trứng, or Chuối
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Najafabad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Phí
₫348K (₫153K - ₫509K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫255K (₫127K - ₫382K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫538K (₫280K - ₫764K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫17.3K (₫6.36K - ₫76.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫71.1K (₫50.9K - ₫102K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫72K (₫50.9K - ₫102K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫13.7K (₫5.09K - ₫17.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.6K (₫25.5K - ₫45.8K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫12.7K (₫10.2K - ₫25.5K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫117K (₫47.6K - ₫204K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫15.3K (₫12.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.1K (₫10.2K - ₫76.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫22.6K (₫7.64K - ₫36.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫76.4K (₫59.8K - ₫127K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫8.58K (₫7.64K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Najafabad
Giá Trong Nhà Hàng Najafabad
Chi Phí Sinh Hoạt Najafabad
Chi Phí Giải Trí Najafabad
Giá: Ahvaz Arak Karaj Kerman Mashhad Qom Rasht Shiraz Tabriz Tehran
Gạo
₫72K (₫50.9K - ₫102K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫76.4K (₫59.8K - ₫127K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫12.7K (₫10.2K - ₫25.5K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫22.6K (₫7.64K - ₫36.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫28.1K (₫10.2K - ₫76.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ