Giá cả tại Birjand

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Birjand? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Birjand.

Giá siêu thị ở Birjand là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Birjand cao hơn so với nước Mỹ không? Birjand - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Birjand: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,02 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Birjand thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 89%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Birjand? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Birjand không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Birjand, chẳng hạn như: Thuốc lá, Táo, Pho mát, bia nước ngoài, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Birjand không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Birjand là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Birjand?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 301 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 422 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 19.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Birjand, bao gồm cả Thuốc lá, Táo, Pho mát, bia nước ngoài, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Birjand không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Birjand

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Birjand

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Birjand

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Birjand

Birjand - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫482K

quần Jean

₫482K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.48M

thu nhập trung bình

₫2.48M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.02K

bánh mì

₫6.02K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫59K

Pho mát

₫59K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.2K

Gạo

₫60.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.1K

cà chua

₫15.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.1K

Chuối

₫30.1K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫15.1K

Rượu

₫15.1K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫301K

nhà hàng rẻ

₫301K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫9.64K

bia địa phương

₫9.64K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.1K

Cà phê

₫30.1K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Birjand

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫9.64K ($0.38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.02K ($0.24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.9K ($1.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫59K ($2.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.23K ($0.28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫15.1K ($0.59)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫9.64K ($0.38)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫12K ($0.47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫114K ($4.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50.6K ($2)
  11. Táo (1kg) ₫12K ($0.47)
  12. Cam (1kg) ₫24.1K ($0.95)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12K ($0.47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.1K ($0.71)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.2K ($2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.1K ($0.59)
  17. Chuối (1kg) ₫30.1K ($1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫12K ($0.47)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫241K ($9.5)

Giá Trong Nhà Hàng Birjand

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫301K ($11.8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫422K ($16.6)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K ($4.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫9.64K ($0.38)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫20.5K ($0.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12K ($0.47)
  7. Cà phê cappuccino ₫30.1K ($1.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Birjand

  1. 1 đôi giày da nam ₫602K ($24)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫262K ($10.3)
  3. numb_34 ₫42.2K ($1.7)
  4. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.5M ($804)
  5. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.48M ($98)
  6. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.8K ($0.43)
  8. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.23K ($0.28)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫482K ($18.9)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫181K ($7.1)

Chi Phí Giải Trí Birjand

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫241K ($9.5)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫60.2K ($2.4)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫36.1K ($1.4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫60.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫15.1K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ