Giá cả tại Ardabil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ardabil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ardabil.

Ardabil thay đổi giá cả hikersbay.com
Ardabil Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ardabil là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ardabil có cao hơn so với nước Mỹ không? Ardabil - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ardabil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,01 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Ardabil thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 89%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ardabil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ardabil không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ardabil, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, Thuốc lá, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ardabil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ardabil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ardabil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 598 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ardabil, bao gồm cả Táo, Khoai tây, Thuốc lá, cà chua, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ardabil trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ardabil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ardabil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ardabil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ardabil

Ardabil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫478K

Internet

₫478K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1M (₫506K - ₫1.49M)

quần Jean

₫1M (₫506K - ₫1.49M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.86M

thu nhập trung bình

₫1.86M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M (₫2.53M - ₫18.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M (₫2.53M - ₫18.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.3K (₫5.06K - ₫19K)

bánh mì

₫14.3K (₫5.06K - ₫19K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫149K (₫101K - ₫359K)

Pho mát

₫149K (₫101K - ₫359K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.6K (₫38K - ₫88.6K)

Gạo

₫76.6K (₫38K - ₫88.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.1K (₫12.7K - ₫53.8K)

cà chua

₫26.1K (₫12.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫25.3K - ₫50.6K)

Chuối

₫40.5K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫21.5K (₫17.5K - ₫71.7K)

Rượu

₫21.5K (₫17.5K - ₫71.7K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫134K (₫50.6K - ₫179K)

nhà hàng rẻ

₫134K (₫50.6K - ₫179K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.1K (₫10.1K - ₫59.8K)

bia địa phương

₫36.1K (₫10.1K - ₫59.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37K (₫12.7K - ₫47.8K)

Cà phê

₫37K (₫12.7K - ₫47.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫7.6K - ₫17.9K)

chai nước

₫12.8K (₫7.6K - ₫17.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫149K - ₫152K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫149K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.2K (₫12.7K - ₫47.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫12.7K - ₫47.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ardabil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.7K ($0.82)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.3K ($0.56)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.5K ($1.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫149K ($5.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15K ($0.59)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫21.5K ($0.85)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.5K ($0.61)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.6K ($1.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫31.7K ($1.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.2K ($3.1)
  11. Táo (1kg) ₫46.5K ($1.8)
  12. Cam (1kg) ₫47.7K ($1.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.9K ($1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.6K ($1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫76.6K ($3)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.1K ($1)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K ($1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.6K ($0.74)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫199K ($7.9)

Giá Trong Nhà Hàng Ardabil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫134K ($5.3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫598K ($24)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K ($6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.1K ($1.4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫21.5K ($0.85)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.2K ($1.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K ($0.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫37K ($1.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Ardabil

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.79M ($71)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.34M ($92)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.9K ($1.2)
  4. Xăng (1 lít) ₫17.9K ($0.71)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M ($410)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12M ($472)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.5M ($690)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.9M ($708)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.79M ($71)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫478K ($18.9)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.3M ($1.16K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫8.97M ($354)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14M ($554)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.86M ($73)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18K ($0.71)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫120K ($4.7)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1M ($40)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫739K ($29)

Chi Phí Giải Trí Ardabil

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫575K ($23)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K ($4.7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫36.1K (₫10.1K - ₫59.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.8K (₫7.6K - ₫17.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫12.7K - ₫47.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫37K (₫12.7K - ₫47.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫26.1K (₫12.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ