Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0995 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,995 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: San Pedro Sula Tegucigalpa Choloma La Ceiba El Progreso Cofradía Comayagua Tela Olanchito Roatan
Giá thể thao và giải trí tại Honduras:
Rượu
₫237K (₫151K - ₫352K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫49.3K (₫30.2K - ₫81.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.4K (₫30.2K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.74M (₫1.11M - ₫2.97M)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.66M (₫1.61M - ₫3.78M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25K (₫15.1K - ₫49.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ