Giá thực phẩm tại Honduras

Có đắt không trong các cửa hàng ở Honduras? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Honduras không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Honduras, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, Rượu, Gạo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0993 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,993 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Honduras là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Honduras

Giá: San Pedro Sula   Tegucigalpa   Choloma   La Ceiba   El Progreso   Cofradía   Comayagua   Tela   Olanchito   Roatan  


Giá bánh mì ₫49.4K (₫30.2K - ₫82K)

bánh mì

₫49.4K (₫30.2K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫116K (₫60.4K - ₫200K)

Pho mát

₫116K (₫60.4K - ₫200K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.9K (₫20.1K - ₫54.7K)

Gạo

₫30.9K (₫20.1K - ₫54.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.1K (₫13.7K - ₫65.4K)

cà chua

₫39.1K (₫13.7K - ₫65.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.9K (₫13.1K - ₫64.8K)

Chuối

₫33.9K (₫13.1K - ₫64.8K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫237K (₫151K - ₫352K)

Rượu

₫237K (₫151K - ₫352K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Honduras (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Honduras

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.4K (HNL 33)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫49.4K (HNL 49)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.1K (HNL 55)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫116K (HNL 115)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.9K (HNL 38)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫237K (HNL 236)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.7K (HNL 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47K (HNL 47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫60.4K (HNL 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫108K (HNL 108)
  11. Táo (1kg) ₫76.5K (HNL 76)
  12. Cam (1kg) ₫59.9K (HNL 59)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37.5K (HNL 37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24K (HNL 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.9K (HNL 31)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.1K (HNL 39)
  17. Chuối (1kg) ₫33.9K (HNL 34)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.6K (HNL 40)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫230K (HNL 229)
  20. Lê (1kg) ₫91.8K (HNL 91)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫21.5K (HNL 21)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫28.4K (HNL 28)
  23. Xúc xích (1kg) ₫148K (HNL 147)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫201K (HNL 200)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫39.1K (₫13.7K - ₫65.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.66M (₫1.61M - ₫3.78M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫49.4K (₫30.2K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.11M (₫805K - ₫1.51M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25K (₫15.1K - ₫49.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.2M (₫9.92M - ₫25.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ