Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0991 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,991 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: San Pedro Sula Tegucigalpa Choloma La Ceiba El Progreso Cofradía Comayagua Tela Olanchito Roatan
bánh mì
₫49.4K (₫30.3K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫116K (₫60.5K - ₫200K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31K (₫20.2K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫39.1K (₫13.7K - ₫65.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫33.9K (₫13.1K - ₫64.9K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫238K (₫151K - ₫353K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Honduras (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Honduras
Phí
₫2.67M (₫1.61M - ₫3.79M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫116K (₫60.5K - ₫200K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫49.4K (₫30.3K - ₫82.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31K (₫20.2K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫39.1K (₫13.7K - ₫65.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.11M (₫807K - ₫1.51M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ