Giá cả tại La Ceiba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở La Ceiba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong La Ceiba.

La Ceiba thay đổi giá cả hikersbay.com
La Ceiba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở La Ceiba? La Ceiba - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? La Ceiba - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại La Ceiba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0973 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,973 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại La Ceiba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở La Ceiba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Honduras là ₫1.39M (HNL 1.35K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫183K ($7.2) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫216K ($8.5). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Honduras tại ₫848K ($33). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M ($40) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M ($92) tại Honduras Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.88M ($153)


Có đắt không trong các cửa hàng ở La Ceiba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại La Ceiba không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong La Ceiba, chẳng hạn như: Trứng, Táo, Chuối, Gạo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở La Ceiba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại La Ceiba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở La Ceiba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 2.52 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 4.42 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 18.9 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 1.26 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại La Ceiba, bao gồm cả Trứng, Táo, Chuối, Gạo, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở La Ceiba trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nicaragua, El Salvador, Belize, Guatemala, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm La Ceiba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng La Ceiba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt La Ceiba

La Ceiba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫42.1M (₫41M - ₫43.3M)

Phí

₫42.1M (₫41M - ₫43.3M)
700% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫51.9M (₫40.7M - ₫63.1M)

Internet

₫51.9M (₫40.7M - ₫63.1M)
2.800% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫226M

thu nhập trung bình

₫226M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫141M (₫115M - ₫167M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫141M (₫115M - ₫167M)
210% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫145M (₫81.5M - ₫208M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫145M (₫81.5M - ₫208M)
140% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫621K (₫611K - ₫631K)

Gạo

₫621K (₫611K - ₫631K)
430% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫418K (₫331K - ₫505K)

Chuối

₫418K (₫331K - ₫505K)
880% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫6.34M (₫5.68M - ₫7M)

Rượu

₫6.34M (₫5.68M - ₫7M)
1.600% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫2.52M

nhà hàng rẻ

₫2.52M
400% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫631K

bia địa phương

₫631K
310% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫4.42M

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫4.42M
1.500% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm La Ceiba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫690K ($27)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫916K ($36)
  3. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫6.34M ($249)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫621K ($24)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫1.02M ($40)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫1.4M ($55)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫2.97M ($117)
  8. Táo (1kg) ₫1.84M ($72)
  9. Khoai tây (1kg) ₫652K ($26)
  10. Một kg gạo trắng ₫621K ($24)
  11. Chuối (1kg) ₫418K ($16.4)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫5.38M ($212)

Giá Trong Nhà Hàng La Ceiba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫2.52M ($99)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫18.9M ($743)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫4.42M ($173)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫631K ($25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫1.89M ($74)

Chi Phí Sinh Hoạt La Ceiba

  1. 1 đôi giày da nam ₫53.6M ($2.11K)
  2. Xăng (1 lít) ₫680K ($27)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫141M ($5.53K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫105M ($4.13K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫209M ($8.21K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫145M ($5.69K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫42.1M ($1.66K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫58.5M ($2.3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫51.9M ($2.04K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫382M ($15K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫1.6B ($62.9K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫280M ($11K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫226M ($8.87K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫634K ($25)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫634K ($25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Honduras là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Honduras

Giá: San Pedro Sula   Tegucigalpa   Choloma   La Ceiba   El Progreso   Cofradía   Comayagua   Tela   Olanchito   Roatan  

Chi phí sống tại Honduras: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Honduras với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.7M (₫1.66M - ₫1.75M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.69M (₫4.63M - ₫6.75M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫16.9K (₫13.4K - ₫20.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.12M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ