Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Pedro Sula? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Pedro Sula.
Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0995 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,995 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá cả ở San Pedro Sula cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 1.100%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 910%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở San Pedro Sula xung quanh 840%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 2.300%.
Khách sạn có đắt không tại San Pedro Sula? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Pedro Sula?
Giá trung bình của chỗ ở tại Honduras là ₫1.7M (HNL 1.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.16M ($46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫705K ($28). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Honduras tại ₫1.27M ($50). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M ($58) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.35M ($93) tại Honduras Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.43M ($95)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Pedro Sula không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Pedro Sula là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Pedro Sula?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 5.08 million Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 3.58 million Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 18.2 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 2.52 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 743 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Pedro Sula, bao gồm cả Khoai tây, Thịt bò, Gạo, bánh mì, or Táo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Pedro Sula không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nicaragua, El Salvador, Belize, Guatemala, and Costa Rica.
Phí
₫102M (₫75.1M - ₫154M)
1.800% hơn nước Mỹ
Internet
₫54.7M (₫28.2M - ₫93.9M)
2.900% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫32.5M (₫20.3M - ₫45.7M)
2.300% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫419M
260% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫290M (₫168M - ₫501M)
540% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫324M (₫269M - ₫563M)
430% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫1.02M (₫763K - ₫1.27M)
1.000% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫3.21M (₫1.27M - ₫5.04M)
880% hơn nước Mỹ
Gạo
₫588K (₫381K - ₫1.5M)
410% hơn nước Mỹ
cà chua
₫1.3M (₫636K - ₫1.84M)
940% hơn nước Mỹ
Chuối
₫1.43M (₫305K - ₫1.64M)
3.300% hơn nước Mỹ
Rượu
₫4.26M (₫3.81M - ₫5.08M)
1.000% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫5.08M (₫3.13M - ₫5.47M)
900% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫1.26M (₫764K - ₫1.53M)
730% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫1.4M (₫626K - ₫2.5M)
980% hơn nước Mỹ
chai nước
₫642K (₫437K - ₫763K)
1.100% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫3.58M (₫3.18M - ₫4.78M)
1.200% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫743K (₫469K - ₫1.02M)
1.100% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm San Pedro Sula
Giá Trong Nhà Hàng San Pedro Sula
Chi Phí Sinh Hoạt San Pedro Sula
Chi Phí Giải Trí San Pedro Sula
Giá: San Pedro Sula Tegucigalpa Choloma La Ceiba El Progreso Cofradía Comayagua Tela Olanchito Roatan
bia địa phương
₫49.9K (₫30.2K - ₫60.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫168K (₫151K - ₫201K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫127K (₫50.3K - ₫199K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.16M (₫1.11M - ₫3.71M)
20% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫55.4K (₫24.8K - ₫99K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.4K (₫17.3K - ₫30.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ