Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0993 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,993 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: San Pedro Sula Tegucigalpa Choloma La Ceiba El Progreso Cofradía Comayagua Tela Olanchito Roatan
Phí
₫2.66M (₫1.61M - ₫3.78M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.75M (₫1.12M - ₫2.98M)
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.11M (₫806K - ₫1.51M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.79M (₫4.53M - ₫19.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫14.2M (₫9.93M - ₫25.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Honduras:
chai nước
₫21.1K (₫14.9K - ₫35.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.5K (₫30.2K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫39.1K (₫13.7K - ₫65.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫14.2M (₫9.93M - ₫25.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫49.6K (₫30.2K - ₫79.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫162K (₫99.3K - ₫248K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ