Giá cả tại Choloma

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Choloma? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Choloma.

Choloma thay đổi giá cả hikersbay.com
Choloma Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Choloma là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Choloma cao hơn so với nước Mỹ không? Choloma - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Choloma: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Honduras Lempira Honduras (HNL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0993 Lempira Honduras. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,993 Lempira Honduras. Và ngược lại: Với 10 Lempira Honduras bạn có thể nhận được 10,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Choloma cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 900%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 570%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Choloma xung quanh 1.200%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 470%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Choloma? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Choloma không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Choloma, chẳng hạn như: cà chua, Gạo, bia nước ngoài, rau diếp, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Choloma không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Choloma là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Choloma?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 1.27 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 3.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 2.04 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 382 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Choloma, bao gồm cả cà chua, Gạo, bia nước ngoài, rau diếp, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Choloma không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nicaragua, El Salvador, Belize, Guatemala, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Choloma

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Choloma

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Choloma

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Choloma

Choloma - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫50.9M

Internet

₫50.9M
2.700% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫30.5M

quần Jean

₫30.5M
2.200% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫328M

thu nhập trung bình

₫328M
180% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫60.1M (₫50.9M - ₫69.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫60.1M (₫50.9M - ₫69.4M)
33% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫186M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫186M
200% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫764K

bánh mì

₫764K
740% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.78M

Pho mát

₫1.78M
440% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫560K

Gạo

₫560K
380% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫560K

cà chua

₫560K
350% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫764K

Chuối

₫764K
1.700% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫6.36M

Rượu

₫6.36M
1.600% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫1.27M

nhà hàng rẻ

₫1.27M
150% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫1.02M

bia địa phương

₫1.02M
570% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫1.27M

Cà phê

₫1.27M
880% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫305K

chai nước

₫305K
480% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫3.31M

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫3.31M
1.100% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫382K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫382K
500% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Choloma

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫636K ($25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫764K ($30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫1.15M ($45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.78M ($70)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫636K ($25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫6.36M ($250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫764K ($30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫1.27M ($50)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫1.93M ($76)
  10. Táo (1kg) ₫1.27M ($50)
  11. Cam (1kg) ₫636K ($25)
  12. Khoai tây (1kg) ₫611K ($24)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.27M ($50)
  14. Một kg gạo trắng ₫560K ($22)
  15. Cà chua (1kg) ₫560K ($22)
  16. Chuối (1kg) ₫764K ($30)
  17. Hành tây (1kg) ₫585K ($23)

Giá Trong Nhà Hàng Choloma

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫1.27M ($50)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫3.31M ($130)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫1.02M ($40)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫1.53M ($60)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫382K ($15)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫305K ($12)
  7. Cà phê cappuccino ₫1.27M ($50)

Chi Phí Sinh Hoạt Choloma

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫40.7M ($1.6K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫13.6B ($533K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫444K ($17.4)
  4. Xăng (1 lít) ₫757K ($30)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫60.1M ($2.36K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫46.8M ($1.84K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫221M ($8.67K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫186M ($7.31K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫20.4M ($800)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫50.9M ($2K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫360M ($14.1K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫284M ($11.2K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫328M ($12.9K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫1.02M ($40)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.27M ($50)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫30.5M ($1.2K)

Chi Phí Giải Trí Choloma

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫2.04M ($80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Honduras là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Honduras

Giá: San Pedro Sula   Tegucigalpa   Choloma   La Ceiba   El Progreso   Cofradía   Comayagua   Tela   Olanchito   Roatan  

Chi phí sống tại Honduras: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Honduras với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.38M (₫2.01M - ₫2.74M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫70.5K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫50.3K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.36M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ