Giá cả tại Kouvola

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kouvola? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kouvola.

Kouvola thay đổi giá cả hikersbay.com
Kouvola Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kouvola là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kouvola cao hơn so với nước Mỹ không? Kouvola - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kouvola: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Phần Lan euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Kouvola? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kouvola?

Giá trung bình của chỗ ở tại Phần Lan là ₫2.51M (€94). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.83M (€68) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.49M (€93) tại Phần Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kouvola? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kouvola không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kouvola, chẳng hạn như: cà chua, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kouvola không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kouvola là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kouvola?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 201 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.61 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 322 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kouvola, bao gồm cả cà chua, Thuốc lá, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kouvola không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Estonia, Åland, Thụy Điển, Latvia, and Litva.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kouvola

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kouvola

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kouvola

Kouvola - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá cà chua ₫161K

cà chua

₫161K
29% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫268K

nhà hàng rẻ

₫268K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫161K

bia địa phương

₫161K
5,5% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫80.4K

Cà phê

₫80.4K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫53.6K

chai nước

₫53.6K
2,4% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫201K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫201K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.6K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kouvola

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.2K (€1.5)
  2. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫268K (€10)
  3. Cà chua (1kg) ₫161K (€6)

Giá Trong Nhà Hàng Kouvola

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫268K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.61M (€60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫201K (€7.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫161K (€6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.6K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫53.6K (€2)
  8. Cà phê cappuccino ₫80.4K (€3)

Chi Phí Sinh Hoạt Kouvola

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫158K (€5.9)
  2. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.9K (€1.6)
  3. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.26M (€47)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫93.8K (€3.5)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.18M (€44)
  6. Xăng (1 lít) ₫59.5K (€2.2)

Kouvola chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kouvola Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Phần Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Phần Lan

Giá: Espoo   Helsinki   Kirkkonummi   Kuopio   Lahti   Oulu   Pori   Porvoo   Rauma   Rovaniemi  

Chi phí sống tại Phần Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Phần Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫201K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫53.6K
2.4% hơn nước Mỹ