Giá cả tại Suva

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Suva? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Suva.

Suva thay đổi giá cả hikersbay.com
Suva Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Suva? Suva - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Suva - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Suva: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00892 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0892 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 112 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Fiji so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Suva thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Suva? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Suva?

Giá trung bình của chỗ ở tại Fiji là ₫2.32M (FJD 207). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Fiji tại ₫1.44M (FJD 128). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.34M (FJD 208) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.47M (FJD 220) tại Fiji Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.53M (FJD 315)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Suva? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suva không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Suva, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, hành tây, bánh mì, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Suva không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Suva là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Suva?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 897 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 123 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Suva, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, hành tây, bánh mì, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Suva trong các nước lân cận? Xem giá tại: Vanuatu, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Wallis và Futuna, and Tuvalu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Suva

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Suva

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Suva

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Suva

Suva - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.1M (₫673K - ₫2.02M)

Phí

₫1.1M (₫673K - ₫2.02M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫570K (₫336K - ₫1.12M)

Internet

₫570K (₫336K - ₫1.12M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫651K (₫449K - ₫1.12M)

quần Jean

₫651K (₫449K - ₫1.12M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫38.7M

thu nhập trung bình

₫38.7M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.2M (₫10.1M - ₫28M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.2M (₫10.1M - ₫28M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫21.5M (₫8.97M - ₫39.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.5M (₫8.97M - ₫39.3M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.9K (₫7.85K - ₫44.9K)

bánh mì

₫11.9K (₫7.85K - ₫44.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫270K (₫112K - ₫1.01M)

Pho mát

₫270K (₫112K - ₫1.01M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.1K (₫20.1K - ₫33.6K)

Gạo

₫27.1K (₫20.1K - ₫33.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.4K (₫33.6K - ₫156K)

cà chua

₫69.4K (₫33.6K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.7K (₫33.6K - ₫112K)

Chuối

₫46.7K (₫33.6K - ₫112K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫196K (₫145K - ₫302K)

Rượu

₫196K (₫145K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫112K (₫67.3K - ₫168K)

nhà hàng rẻ

₫112K (₫67.3K - ₫168K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.7K (₫44.9K - ₫78.5K)

bia địa phương

₫61.7K (₫44.9K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫84.1K (₫50.5K - ₫112K)

Cà phê

₫84.1K (₫50.5K - ₫112K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.4K (₫16.8K - ₫33.6K)

chai nước

₫23.4K (₫16.8K - ₫33.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫168K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫191K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.8K (₫28K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.8K (₫28K - ₫39.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Suva

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.3K (FJD 2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.9K (FJD 1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.6K (FJD 7.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫270K (FJD 24)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.9K (FJD 1.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫196K (FJD 17.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.8K (FJD 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫94.4K (FJD 8.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫247K (FJD 22)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (FJD 16.2)
  11. Táo (1kg) ₫63.9K (FJD 5.7)
  12. Cam (1kg) ₫82.8K (FJD 7.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.2K (FJD 3.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.8K (FJD 2.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.1K (FJD 2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.4K (FJD 6.2)
  17. Chuối (1kg) ₫46.7K (FJD 4.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.7K (FJD 2.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫184K (FJD 16.4)

Giá Trong Nhà Hàng Suva

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫112K (FJD 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫897K (FJD 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (FJD 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.7K (FJD 5.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.9K (FJD 6.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.8K (FJD 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.4K (FJD 2.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫84.1K (FJD 7.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Suva

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.3K (FJD 1.9)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫561K (FJD 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫33K (FJD 2.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫561M (FJD 50K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.2M (FJD 1.71K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M (FJD 907)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫46.5M (FJD 4.14K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.5M (FJD 1.91K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.1M (FJD 98)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫570K (FJD 51)
  11. numb_34 ₫342K (FJD 31)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫651K (FJD 58)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫684K (FJD 61)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (FJD 133)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (FJD 118)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (FJD 55K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.67M (FJD 417)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.8M (FJD 1.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫247M (FJD 22K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.96M (FJD 710)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫38.7M (FJD 3.45K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.4K (FJD 2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (FJD 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (FJD 15.4)

Suva chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Suva Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Suva

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫682K (FJD 61)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫179K (FJD 16)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (FJD 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Fiji là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Fiji

Giá: Suva   Lautoka   Nadi   Fiji   Nausori   Navua   Ba   Lami  

Chi phí sống tại Fiji: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Fiji với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫61.7K (₫44.9K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫191K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫69.4K (₫33.6K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫46.7K (₫33.6K - ₫112K)
10% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫11.9K (₫7.85K - ₫44.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫196K (₫145K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ