Giá cả tại Lautoka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lautoka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lautoka.

Lautoka thay đổi giá cả hikersbay.com
Lautoka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lautoka? Lautoka - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Lautoka - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lautoka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00893 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0893 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 112 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Fiji so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Lautoka thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 83%.

Khách sạn có đắt không tại Lautoka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lautoka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Fiji là ₫1.57M (FJD 140). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.66M (FJD 148) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.92M (FJD 172) tại Fiji


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lautoka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lautoka không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lautoka, chẳng hạn như: cà chua, Táo, cam, Khoai tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lautoka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lautoka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lautoka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.8 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lautoka, bao gồm cả cà chua, Táo, cam, Khoai tây, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lautoka trong các nước lân cận? Xem giá tại: Vanuatu, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Wallis và Futuna, and Tuvalu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lautoka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lautoka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lautoka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lautoka

Lautoka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.57M (₫1.46M - ₫1.68M)

Phí

₫1.57M (₫1.46M - ₫1.68M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫560K

Internet

₫560K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫420K (₫392K - ₫448K)

quần Jean

₫420K (₫392K - ₫448K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.1M

thu nhập trung bình

₫12.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.44M (₫6.16M - ₫6.72M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.44M (₫6.16M - ₫6.72M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.52M (₫8.96M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.52M (₫8.96M - ₫10.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.56K (₫7.84K - ₫10.5K)

bánh mì

₫9.56K (₫7.84K - ₫10.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫290K (₫112K - ₫401K)

Pho mát

₫290K (₫112K - ₫401K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.1K (₫20K - ₫25.8K)

Gạo

₫23.1K (₫20K - ₫25.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.5K (₫56K - ₫78.4K)

cà chua

₫63.5K (₫56K - ₫78.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.9K (₫56K - ₫76.7K)

Chuối

₫62.9K (₫56K - ₫76.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫325K (₫213K - ₫336K)

Rượu

₫325K (₫213K - ₫336K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫112K (₫112K - ₫168K)

nhà hàng rẻ

₫112K (₫112K - ₫168K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56K (₫33.6K - ₫112K)

bia địa phương

₫56K (₫33.6K - ₫112K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.2K (₫22.4K - ₫101K)

Cà phê

₫81.2K (₫22.4K - ₫101K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.8K (₫22.4K - ₫56K)

chai nước

₫34.8K (₫22.4K - ₫56K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫153K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫153K - ₫202K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.6K (₫24.6K - ₫78.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.6K (₫24.6K - ₫78.4K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lautoka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.8K (FJD 2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.56K (FJD 0.85)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64K (FJD 5.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫290K (FJD 26)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.9K (FJD 2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫325K (FJD 29)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.5K (FJD 3.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.4K (FJD 4.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫202K (FJD 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (FJD 11.7)
  11. Táo (1kg) ₫82.7K (FJD 7.4)
  12. Cam (1kg) ₫69.1K (FJD 6.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24K (FJD 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.4K (FJD 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.1K (FJD 2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.5K (FJD 5.7)
  17. Chuối (1kg) ₫62.9K (FJD 5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.9K (FJD 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫175K (FJD 15.7)

Giá Trong Nhà Hàng Lautoka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫112K (FJD 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.8M (FJD 161)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (FJD 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56K (FJD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫102K (FJD 9.1)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.6K (FJD 3.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.8K (FJD 3.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫81.2K (FJD 7.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Lautoka

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.4K (FJD 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫944K (FJD 84)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.4K (FJD 2.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫515M (FJD 46K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.44M (FJD 575)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.8M (FJD 250)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.5M (FJD 1.65K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.52M (FJD 850)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.57M (FJD 140)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫560K (FJD 50)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫420K (FJD 38)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫666K (FJD 60)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.62M (FJD 145)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.18M (FJD 195)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫534M (FJD 47.7K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫168M (FJD 15K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.1M (FJD 1.08K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.8K (FJD 1.5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.2K (FJD 1)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫67.2K (FJD 6)

Chi Phí Giải Trí Lautoka

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫224K (FJD 20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫56K (FJD 5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫89.6K (FJD 8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Fiji là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Fiji

Giá: Suva   Lautoka   Nadi   Fiji   Nausori   Navua   Ba   Lami  

Chi phí sống tại Fiji: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Fiji với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫420K (₫392K - ₫448K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫153K - ₫202K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫81.2K (₫22.4K - ₫101K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.5K (₫56K - ₫78.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫34.8K (₫22.4K - ₫56K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫290K (₫112K - ₫401K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ