Giá thực phẩm tại Fiji

Có đắt không trong các cửa hàng ở Fiji? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fiji không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fiji, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, Khoai tây, Pho mát, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00892 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0892 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 112 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Fiji


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Fiji là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Fiji

Giá: Suva   Lautoka   Nadi   Fiji   Nausori   Navua   Ba   Lami  


Giá bánh mì ₫13.7K (₫7.85K - ₫39.1K)

bánh mì

₫13.7K (₫7.85K - ₫39.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫228K (₫84.1K - ₫1.01M)

Pho mát

₫228K (₫84.1K - ₫1.01M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.9K (₫20.1K - ₫39.3K)

Gạo

₫25.9K (₫20.1K - ₫39.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫66.6K (₫33.6K - ₫112K)

cà chua

₫66.6K (₫33.6K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.9K (₫33.6K - ₫112K)

Chuối

₫49.9K (₫33.6K - ₫112K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫145K - ₫336K)

Rượu

₫224K (₫145K - ₫336K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Fiji (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Fiji

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (FJD 2.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (FJD 1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.5K (FJD 6.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫228K (FJD 20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.8K (FJD 1.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (FJD 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.5K (FJD 4.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.2K (FJD 6.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫236K (FJD 21)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫173K (FJD 15.4)
  11. Táo (1kg) ₫64K (FJD 5.7)
  12. Cam (1kg) ₫65.1K (FJD 5.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.8K (FJD 2.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (FJD 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.9K (FJD 2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫66.6K (FJD 5.9)
  17. Chuối (1kg) ₫49.9K (FJD 4.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (FJD 2.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫160K (FJD 14.2)
  20. Lê (1kg) ₫76.7K (FJD 6.8)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫36.6K (FJD 3.3)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫21.8K (FJD 1.9)
  23. Xúc xích (1kg) ₫459K (FJD 41)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫180K (FJD 16)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Fiji

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫76.4K (₫39.3K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫66.6K (₫33.6K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫633K (₫449K - ₫785K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫56.1K (₫34.4K - ₫89.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.7K (₫25.5K - ₫39.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ