Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Fiji

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Fiji? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Fiji là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Fiji (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00879 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0879 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 114 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Fiji


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Fiji là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Fiji

Giá: Suva   Lautoka   Nadi   Fiji   Nausori   Navua   Ba   Lami  


Giá Phí ₫1.25M (₫796K - ₫2.05M)

Phí

₫1.25M (₫796K - ₫2.05M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫597K (₫398K - ₫1.14M)

Internet

₫597K (₫398K - ₫1.14M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫642K (₫455K - ₫796K)

quần Jean

₫642K (₫455K - ₫796K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.8M

thu nhập trung bình

₫25.8M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.1M (₫6.82M - ₫28.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M (₫6.82M - ₫28.4M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.5M (₫9.1M - ₫39.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.5M (₫9.1M - ₫39.8M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Fiji:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.7K (FJD 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫763K (FJD 67)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.2K (FJD 2.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫488M (FJD 42.9K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (FJD 1.33K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.68M (FJD 675)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.7M (FJD 3.31K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.5M (FJD 1.54K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.25M (FJD 110)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫597K (FJD 53)
  11. numb_34 ₫352K (FJD 31)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫642K (FJD 56)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫786K (FJD 69)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.43M (FJD 126)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (FJD 140)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (FJD 49.7K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.98M (FJD 438)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.5M (FJD 2.15K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫173M (FJD 15.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.7M (FJD 1.56K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.8M (FJD 2.27K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.7K (FJD 2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.4K (FJD 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫123K (FJD 10.8)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Fiji

Thu nhập có tăng trong Fiji không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 14,1 Tr ₫(1,24 N FJD)

Fiji thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2018-2018
Fiji thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 1,9 Tr ₫(167 FJD)

Fiji thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2018-2018
Fiji thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 737 N ₫(65 FJD)

Fiji thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2018-2018
Fiji thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Fiji có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 616 N ₫(54 FJD)

Fiji thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2018-2018
Fiji thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫67.5K (₫34.1K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫642K (₫455K - ₫796K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫231K (₫85.3K - ₫1.02M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.5M (₫9.1M - ₫39.8M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.25M (₫796K - ₫2.05M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫50.6K (₫34.1K - ₫114K)
18% hơn nước Mỹ