Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00892 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0892 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 112 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Fiji
Giá: Suva Lautoka Nadi Fiji Nausori Navua Ba Lami
Phí
₫1.23M (₫785K - ₫2.02M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫589K (₫393K - ₫1.12M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫633K (₫449K - ₫785K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫25.5M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.9M (₫6.73M - ₫28M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫17.2M (₫8.97M - ₫39.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Fiji:
Thu nhập có tăng trong Fiji không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 13,9 Tr ₫(1,24 N FJD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 1,87 Tr ₫(167 FJD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 727 N ₫(65 FJD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Fiji có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 607 N ₫(54 FJD)
quần Jean
₫633K (₫449K - ₫785K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫66.6K (₫33.6K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫23.6K (₫16.8K - ₫38.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫17.2M (₫8.97M - ₫39.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫185K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.23M (₫785K - ₫2.02M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ