Giá cả tại Nadi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nadi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nadi.

Nadi thay đổi giá cả hikersbay.com
Nadi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nadi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nadi cao hơn so với nước Mỹ không? Nadi - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nadi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Fiji Đô la Fiji (FJD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00892 Đô la Fiji. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0892 Đô la Fiji. Và ngược lại: Với 10 Đô la Fiji bạn có thể nhận được 112 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Fiji so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Nadi thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Khách sạn có đắt không tại Nadi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nadi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Fiji là ₫1.6M (FJD 143). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Fiji tại ₫824K (FJD 73). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.76M (FJD 157) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.63M (FJD 235) tại Fiji Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.35M (FJD 388)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nadi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nadi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nadi, chẳng hạn như: rau diếp, nước đóng chai, bánh mì, cà chua, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nadi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nadi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nadi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 673 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 146 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nadi, bao gồm cả rau diếp, nước đóng chai, bánh mì, cà chua, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nadi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Vanuatu, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Wallis và Futuna, and Tuvalu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nadi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nadi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nadi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nadi

Nadi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.4M (₫1.12M - ₫1.68M)

Phí

₫1.4M (₫1.12M - ₫1.68M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫533K (₫505K - ₫561K)

Internet

₫533K (₫505K - ₫561K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫729K

quần Jean

₫729K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.9M

thu nhập trung bình

₫27.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.6M (₫6.73M - ₫16.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.6M (₫6.73M - ₫16.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.7M (₫11.2M - ₫22.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.7M (₫11.2M - ₫22.4M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.8K

bánh mì

₫16.8K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫154K (₫84.1K - ₫224K)

Pho mát

₫154K (₫84.1K - ₫224K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.1K

cà chua

₫84.1K
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫308K (₫280K - ₫336K)

Rượu

₫308K (₫280K - ₫336K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫78.5K - ₫135K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫78.5K - ₫135K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫72.9K (₫56.1K - ₫168K)

bia địa phương

₫72.9K (₫56.1K - ₫168K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫84.1K (₫39.3K - ₫101K)

Cà phê

₫84.1K (₫39.3K - ₫101K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.3K (₫16.8K - ₫33.6K)

chai nước

₫24.3K (₫16.8K - ₫33.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫191K - ₫280K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫191K - ₫280K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.4K (₫16.8K - ₫28K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.4K (₫16.8K - ₫28K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nadi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.6K (FJD 3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (FJD 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.8K (FJD 4.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫154K (FJD 13.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫43K (FJD 3.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫308K (FJD 28)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫219K (FJD 19.5)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫262K (FJD 23)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28K (FJD 2.5)
  10. Cà chua (1kg) ₫84.1K (FJD 7.5)

Giá Trong Nhà Hàng Nadi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (FJD 9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫673K (FJD 60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K (FJD 18)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫72.9K (FJD 6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.5K (FJD 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.4K (FJD 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.3K (FJD 2.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫84.1K (FJD 7.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Nadi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.46M (FJD 130)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (FJD 150)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (FJD 55K)
  4. Xăng (1 lít) ₫32.4K (FJD 2.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫505M (FJD 45K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (FJD 1.03K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.48M (FJD 667)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.8M (FJD 2.75K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.7M (FJD 1.67K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.4M (FJD 125)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.61M (FJD 500)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫533K (FJD 48)
  13. numb_34 ₫393K (FJD 35)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.3M (FJD 1.54K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫101M (FJD 9K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.1M (FJD 1.17K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.9M (FJD 2.48K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫729K (FJD 65)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (FJD 100)

Nadi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nadi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nadi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (FJD 10.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Fiji là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Fiji

Giá: Suva   Lautoka   Nadi   Fiji   Nausori   Navua   Ba   Lami  

Chi phí sống tại Fiji: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Fiji với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫16.8K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫84.1K (₫39.3K - ₫101K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.7M (₫11.2M - ₫22.4M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫24.3K (₫16.8K - ₫33.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.4K (₫16.8K - ₫28K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫27.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ