Giá cả và chi phí giải trí tại Ethiopia

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Ethiopia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,477 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,77 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  


Giá thể thao và giải trí tại Ethiopia:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.65M (ETB 7.87K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫759K (ETB 3.62K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫139K (ETB 664)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.38M (₫2.15M - ₫8.42M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫127K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫7.59M - ₫25.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.3K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.4K (₫11.4K - ₫36.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.8K (₫19K - ₫38K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ