Giá cả tại Dili

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dili? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dili.

Dili thay đổi giá cả hikersbay.com
Dili Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dili là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dili cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Dili: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Dili: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Timor-Leste Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Dili thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dili, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 12%.

Khách sạn có đắt không tại Dili? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dili?

Giá trung bình của chỗ ở tại Timor-Leste là ₫1.92M ($76). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Timor-Leste tại ₫428K ($16.8). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M ($50) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.21M ($87) tại Timor-Leste


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dili? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dili không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dili, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, Gạo, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dili không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dili là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dili?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 197 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 140 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dili, bao gồm cả cà chua, rau diếp, Gạo, Thuốc lá, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dili không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Indonesia, Brunei, Palau, Úc, and Đảo Giáng Sinh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dili

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dili

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dili

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dili

Dili - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.39M (₫2.54M - ₫3.81M)

Phí

₫3.39M (₫2.54M - ₫3.81M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.95M (₫763K - ₫3.81M)

Internet

₫1.95M (₫763K - ₫3.81M)
7,9% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫1.02M - ₫1.91M)

quần Jean

₫1.56M (₫1.02M - ₫1.91M)
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫119M

thu nhập trung bình

₫119M
2,4% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.9M (₫12.7M - ₫33M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.9M (₫12.7M - ₫33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫39.4M (₫30.5M - ₫50.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫39.4M (₫30.5M - ₫50.8M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫50.3K (₫25.4K - ₫76.3K)

bánh mì

₫50.3K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K

Pho mát

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.6K (₫38.1K - ₫153K)

Gạo

₫55.6K (₫38.1K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.6K (₫25.4K - ₫76.3K)

cà chua

₫63.6K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.5K (₫25.4K - ₫76.3K)

Chuối

₫44.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫343K (₫254K - ₫636K)

Rượu

₫343K (₫254K - ₫636K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127K (₫127K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫127K (₫127K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫69.9K (₫50.8K - ₫127K)

bia địa phương

₫69.9K (₫50.8K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93.2K (₫44.5K - ₫127K)

Cà phê

₫93.2K (₫44.5K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.7K (₫19.1K - ₫50.8K)

chai nước

₫39.7K (₫19.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫197K (₫191K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫197K (₫191K - ₫203K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.8K (₫50.8K - ₫50.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K (₫50.8K - ₫50.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dili

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.7K ($1.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫50.3K ($2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.8K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.6K ($0.53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫343K ($13.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49K ($1.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.1K ($2.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.6K ($2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫216K ($8.5)
  11. Táo (1kg) ₫127K ($5)
  12. Cam (1kg) ₫85.8K ($3.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.4K ($1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K ($1)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.6K ($2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.6K ($2.5)
  17. Chuối (1kg) ₫44.5K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫54K ($2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫351K ($13.8)

Giá Trong Nhà Hàng Dili

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127K ($5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M ($50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫197K ($7.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫69.9K ($2.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫102K ($4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.7K ($1.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫93.2K ($3.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Dili

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.36K ($0.25)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.7K ($1.2)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.9M ($980)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.2M ($875)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫54.7M ($2.15K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫39.4M ($1.55K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.39M ($133)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.95M ($77)
  9. numb_34 ₫763K ($30)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M ($61)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M ($40)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M ($74)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.57M ($62)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.47M ($333)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫119M ($4.67K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫271M ($10.7K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫102M ($4K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫119M ($4.67K)
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫102K ($4)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫76.3K ($3)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫318K ($12.5)

Dili chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dili Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dili

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.43M ($56)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫286K ($11.3)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K ($6.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Timor-Leste là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Timor-Leste

Giá: Dili   Maliana   Same   Lautem   Ainaro   Auba   Ermera   Viqueque  

Chi phí sống tại Timor-Leste: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Timor-Leste với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫39.7K (₫19.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫50.3K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K (₫50.8K - ₫50.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
4.3% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫119M
2.4% hơn nước Mỹ

Gạo

₫55.6K (₫38.1K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ