Giá thực phẩm tại Timor-Leste

Có đắt không trong các cửa hàng ở Timor-Leste? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Timor-Leste không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Timor-Leste, chẳng hạn như: hành tây, Táo, Trứng, cà chua, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Timor-Leste Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Timor-Leste là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Timor-Leste

Giá: Dili   Maliana   Same   Lautem   Ainaro   Auba   Ermera   Viqueque  


Giá bánh mì ₫50.4K (₫25.5K - ₫76.4K)

bánh mì

₫50.4K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K

Pho mát

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.7K (₫38.2K - ₫153K)

Gạo

₫55.7K (₫38.2K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.6K (₫25.5K - ₫76.4K)

cà chua

₫63.6K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.5K (₫25.5K - ₫76.4K)

Chuối

₫44.5K (₫25.5K - ₫76.4K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫344K (₫255K - ₫636K)

Rượu

₫344K (₫255K - ₫636K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Timor-Leste (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Timor-Leste

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.8K ($1.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫50.4K ($2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.9K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.6K ($0.53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫344K ($13.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.1K ($1.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.2K ($2.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.6K ($2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫216K ($8.5)
  11. Táo (1kg) ₫127K ($5)
  12. Cam (1kg) ₫85.9K ($3.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.5K ($1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K ($1)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.7K ($2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.6K ($2.5)
  17. Chuối (1kg) ₫44.5K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.1K ($2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫351K ($13.8)
  20. Lê (1kg) ₫153K ($6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫35K ($1.4)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.69K ($0.34)
  23. Xúc xích (1kg) ₫950K ($37)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫121K ($4.7)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫127K (₫127K - ₫255K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫55.7K (₫38.2K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.39M (₫2.55M - ₫3.82M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.6K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫344K (₫255K - ₫636K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ