Giá cả tại Las Tunas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Las Tunas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Las Tunas.

Giá siêu thị ở Las Tunas là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Las Tunas có cao hơn so với nước Mỹ không? Las Tunas - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Las Tunas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Cuba Peso Cuba (CUP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,101 Peso Cuba. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,01 Peso Cuba. Và ngược lại: Với 10 Peso Cuba bạn có thể nhận được 9,86 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cuba so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Las Tunas thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 95%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Las Tunas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Las Tunas không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Las Tunas, chẳng hạn như: Bia, ức gà, rau diếp, Gạo, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Las Tunas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Las Tunas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Las Tunas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 355 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Las Tunas, bao gồm cả Bia, ức gà, rau diếp, Gạo, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Las Tunas trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Cayman, Jamaica, Bahamas, Haiti, and Quần đảo Turks và Caicos.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Las Tunas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Las Tunas

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Las Tunas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Las Tunas

Las Tunas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫1.02M

quần Jean

₫1.02M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.02M

thu nhập trung bình

₫1.02M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28K

bánh mì

₫28K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫112K

Pho mát

₫112K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.4K

cà chua

₫22.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.2K

Chuối

₫11.2K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫76.1K

Rượu

₫76.1K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.1K

nhà hàng rẻ

₫76.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.1K

bia địa phương

₫57.1K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.4K

Cà phê

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.4K

chai nước

₫25.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Las Tunas

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28K ($1.1)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫60.9K ($2.4)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫112K ($4.4)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫76.1K ($3)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫90.6K ($3.6)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.8K ($2)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K ($4)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K ($6.6)
  10. Táo (1kg) ₫280K ($11)
  11. Cam (1kg) ₫28K ($1.1)
  12. Khoai tây (1kg) ₫28K ($1.1)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.34K ($0.25)
  14. Một kg gạo trắng ₫28K ($1.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫22.4K ($0.88)
  16. Chuối (1kg) ₫11.2K ($0.44)
  17. Hành tây (1kg) ₫55.9K ($2.2)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K ($6.6)

Giá Trong Nhà Hàng Las Tunas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.1K ($3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫355K ($14)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.1K ($2.3)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.7K ($1.3)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.4K ($1)
  7. Cà phê cappuccino ₫25.4K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Las Tunas

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M ($60)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.27M ($50)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.02M ($40)
  4. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M ($40)
  5. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M ($40)

Chi Phí Giải Trí Las Tunas

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫381K ($15)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫127K ($5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫25.4K ($1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cuba là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cuba

Giá: Pinar del Río   La Habana   Varadero   Cienfuegos   Santiago de Cuba   Santa Clara   Holguín   Matanzas   Cayo Coco   Trinidad  

Chi phí sống tại Cuba: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cuba với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫22.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.02M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫76.1K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ