Giá thực phẩm tại Cuba

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cuba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cuba không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cuba, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, Bia, bia nước ngoài, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Cuba Peso Cuba (CUP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,101 Peso Cuba. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,01 Peso Cuba. Và ngược lại: Với 10 Peso Cuba bạn có thể nhận được 9,86 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cuba là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cuba

Giá: Pinar del Río   La Habana   Varadero   Cienfuegos   Santiago de Cuba   Santa Clara   Holguín   Matanzas   Cayo Coco   Trinidad  


Giá bánh mì ₫22K (₫10.2K - ₫76.1K)

bánh mì

₫22K (₫10.2K - ₫76.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫155K (₫76.1K - ₫254K)

Pho mát

₫155K (₫76.1K - ₫254K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.3K (₫25.4K - ₫76.1K)

Gạo

₫56.3K (₫25.4K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.2K (₫12.7K - ₫63.4K)

cà chua

₫30.2K (₫12.7K - ₫63.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.5K (₫12.7K - ₫216K)

Chuối

₫26.5K (₫12.7K - ₫216K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫96.4K - ₫330K)

Rượu

₫254K (₫96.4K - ₫330K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cuba (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cuba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫77K (CUP 78)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22K (CUP 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.1K (CUP 70)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫155K (CUP 158)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.5K (CUP 26)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (CUP 258)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.6K (CUP 48)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.4K (CUP 49)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫88.8K (CUP 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K (CUP 137)
  11. Táo (1kg) ₫127K (CUP 129)
  12. Cam (1kg) ₫30.5K (CUP 31)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.5K (CUP 46)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (CUP 22)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.3K (CUP 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.2K (CUP 31)
  17. Chuối (1kg) ₫26.5K (CUP 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫67.1K (CUP 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫276K (CUP 280)
  20. Lê (1kg) ₫152K (CUP 155)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫16.6K (CUP 16.9)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫13K (CUP 13.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫224K (CUP 227)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫217K (CUP 221)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.17M (₫5.08M - ₫10.8M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫178K (₫82.5K - ₫305K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫63.4K (₫38.1K - ₫95.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34.5K (₫19K - ₫88.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫56.3K (₫25.4K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫254K (₫96.4K - ₫330K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ