Giá cả tại Pinar del Río

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pinar del Río? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pinar del Río.

Pinar del Río thay đổi giá cả hikersbay.com
Pinar del Río Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Pinar del Río? Pinar del Río - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Pinar del Río: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pinar del Río: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Cuba Peso Cuba (CUP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,101 Peso Cuba. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,01 Peso Cuba. Và ngược lại: Với 10 Peso Cuba bạn có thể nhận được 9,87 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Pinar del Río thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Pinar del Río xung quanh 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Pinar del Río? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pinar del Río không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Pinar del Río, chẳng hạn như: cam, Khoai tây, bánh mì, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pinar del Río không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pinar del Río là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pinar del Río?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 165 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 508 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 140 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 59.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pinar del Río, bao gồm cả cam, Khoai tây, bánh mì, hành tây, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Pinar del Río trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Cayman, Jamaica, Bahamas, Haiti, and Quần đảo Turks và Caicos.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pinar del Río

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pinar del Río

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pinar del Río

Pinar del Río - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫890K

Phí

₫890K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫5.59M

Internet

₫5.59M
210% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M

quần Jean

₫1.02M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫636K

thu nhập trung bình

₫636K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.28M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.28M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.5M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.3K

bánh mì

₫20.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K

Pho mát

₫151K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.6K

Gạo

₫63.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.9K

cà chua

₫36.9K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.5K

Chuối

₫30.5K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K

Rượu

₫254K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫178K

nhà hàng rẻ

₫178K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫69.9K

bia địa phương

₫69.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.8K

Cà phê

₫31.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.8K

chai nước

₫31.8K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫165K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫59.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫59.7K
Giá cả ở 5,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pinar Del Río

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫75K ($3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.3K ($0.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.3K ($3.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28K ($1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K ($10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.5K ($1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.6K ($2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89K ($3.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K ($5.3)
  11. Táo (1kg) ₫127K ($5)
  12. Cam (1kg) ₫35.6K ($1.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.3K ($1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K ($1)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.6K ($2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.9K ($1.5)
  17. Chuối (1kg) ₫30.5K ($1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫72.5K ($2.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K ($12)

Giá Trong Nhà Hàng Pinar Del Río

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫178K ($7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫508K ($20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫165K ($6.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫69.9K ($2.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76.3K ($3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫59.7K ($2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.8K ($1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.8K ($1.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Pinar Del Río

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.08K ($0.2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫508K ($20)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.8K ($1.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.84B ($72.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.28M ($365)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.66M ($380)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.9M ($1.02K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.5M ($610)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫890K ($35)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫5.59M ($220)
  11. numb_34 ₫1.02M ($40)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M ($40)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫890K ($35)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M ($75)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.16M ($85)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫2.07B ($81.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.42M ($95)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10M ($395)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫386M ($15.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.9M ($350)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫636K ($25)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.8K ($2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.7K ($0.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫508K ($20)

Chi Phí Giải Trí Pinar Del Río

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.02M ($40)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫330K ($13)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫25.4K ($1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cuba là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cuba

Giá: Pinar del Río   La Habana   Varadero   Cienfuegos   Santiago de Cuba   Santa Clara   Holguín   Matanzas   Cayo Coco   Trinidad  

Chi phí sống tại Cuba: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cuba với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫31.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.5M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫254K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫890K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫636K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ