Giá cả tại Xuancheng

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Xuancheng? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Xuancheng.

Xuancheng thay đổi giá cả hikersbay.com
Xuancheng Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Xuancheng là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Xuancheng cao hơn so với nước Mỹ không? Xuancheng - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Xuancheng: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Trung Quốc Nhân dân tệ (CNY CN¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0285 Nhân dân tệ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,285 Nhân dân tệ. Và ngược lại: Với 10 Nhân dân tệ bạn có thể nhận được 35,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Xuancheng nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Xuancheng thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Xuancheng? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Xuancheng?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trung Quốc là ₫693K (CN¥198). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫693K (CN¥197) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.98M (CN¥564) tại Trung Quốc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Xuancheng? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Xuancheng không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Xuancheng, chẳng hạn như: Thịt bò, bánh mì, hành tây, Gạo, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Xuancheng không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Xuancheng là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Xuancheng?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 842 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Xuancheng, bao gồm cả Thịt bò, bánh mì, hành tây, Gạo, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Xuancheng không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Bhutan, Ma Cao, Hồng Kông, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Xuancheng

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Xuancheng

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Xuancheng

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Xuancheng

Xuancheng - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.5M (₫852K - ₫3.51M)

Phí

₫1.5M (₫852K - ₫3.51M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫481K (₫281K - ₫702K)

Internet

₫481K (₫281K - ₫702K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56M (₫526K - ₫2.81M)

quần Jean

₫1.56M (₫526K - ₫2.81M)
17% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫48.4K (₫28.1K - ₫105K)

bánh mì

₫48.4K (₫28.1K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫456K (₫158K - ₫1.12M)

Pho mát

₫456K (₫158K - ₫1.12M)
40% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.4K (₫15.8K - ₫70.2K)

Gạo

₫26.4K (₫15.8K - ₫70.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫17.5K - ₫63.2K)

cà chua

₫38.1K (₫17.5K - ₫63.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.3K (₫26.7K - ₫70.2K)

Chuối

₫42.3K (₫26.7K - ₫70.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫351K (₫175K - ₫702K)

Rượu

₫351K (₫175K - ₫702K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫105K (₫87.7K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫105K (₫87.7K - ₫175K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.1K (₫17.5K - ₫105K)

bia địa phương

₫35.1K (₫17.5K - ₫105K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.4K (₫52.6K - ₫129K)

Cà phê

₫91.4K (₫52.6K - ₫129K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.99K (₫7.02K - ₫17.5K)

chai nước

₫7.99K (₫7.02K - ₫17.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫105K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫105K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.3K (₫10.5K - ₫21.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.3K (₫10.5K - ₫21.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Xuancheng

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.4K (CN¥17.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.4K (CN¥13.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.1K (CN¥13.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫456K (CN¥130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.3K (CN¥4.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫351K (CN¥100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.9K (CN¥6.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K (CN¥13.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫87.7K (CN¥25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.8K (CN¥26)
  11. Táo (1kg) ₫56.8K (CN¥16.2)
  12. Cam (1kg) ₫50K (CN¥14.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.2K (CN¥6.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.7K (CN¥6.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.4K (CN¥7.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (CN¥10.9)
  17. Chuối (1kg) ₫42.3K (CN¥12)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.2K (CN¥7.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫320K (CN¥91)

Giá Trong Nhà Hàng Xuancheng

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫105K (CN¥30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫842K (CN¥240)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (CN¥38)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.1K (CN¥10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.2K (CN¥20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.3K (CN¥3.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.99K (CN¥2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.4K (CN¥26)

Chi Phí Sinh Hoạt Xuancheng

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.89M (CN¥537)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.76M (CN¥788)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (CN¥130K)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.7K (CN¥8.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫526M (CN¥150K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.5M (CN¥427)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫30.2M (CN¥8.6K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫481K (CN¥137)
  9. numb_34 ₫330K (CN¥94)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫701M (CN¥200K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.1K (CN¥16)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.5K (CN¥3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫211K (CN¥60)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56M (CN¥445)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫918K (CN¥262)

Chi Phí Giải Trí Xuancheng

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫211K (CN¥60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trung Quốc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trung Quốc

Giá: Bắc Kinh   Thành Đô   Trùng Khánh   Quảng Châu   Nam Kinh   Thượng Hải   Thiên Tân   Vũ Hán   Xi'an   Cáp Nhĩ Tân  

Chi phí sống tại Trung Quốc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trung Quốc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫42.3K (₫26.7K - ₫70.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cà phê

₫91.4K (₫52.6K - ₫129K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫351K (₫175K - ₫702K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.5M (₫852K - ₫3.51M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫481K (₫281K - ₫702K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ