Giá cả và chi phí giải trí tại Campuchia

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Campuchia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,9 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Campuchia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Campuchia

Giá: Phnôm Pênh   Xiêm Riệp   Battambang   Kampong Cham   Sihanoukville   Kampong Chhnang   Kampong Thom   Prey Veng   Samraong   Svay Rieng  


Giá thể thao và giải trí tại Campuchia:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.1M (KHR 175K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫288K (KHR 45.8K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (KHR 24.2K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫36.5K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.4K (₫15.3K - ₫38.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫46.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.7K (₫19.1K - ₫76.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫140K - ₫203K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.1M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ