Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,9 Đồng Việt Nam.
Giá: Phnôm Pênh Xiêm Riệp Battambang Kampong Cham Sihanoukville Kampong Chhnang Kampong Thom Prey Veng Samraong Svay Rieng
Giá thể thao và giải trí tại Campuchia:
cà chua
₫36.5K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫23.4K (₫15.3K - ₫38.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫46.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫36.7K (₫19.1K - ₫76.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫165K (₫140K - ₫203K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.1M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ