Giá cả tại Ouagadougou

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ouagadougou? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ouagadougou.

Ouagadougou thay đổi giá cả hikersbay.com
Ouagadougou Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ouagadougou là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ouagadougou có cao hơn so với nước Mỹ không? Ouagadougou - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ouagadougou: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Burkina Faso franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Burkina Faso so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Ouagadougou thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Khách sạn có đắt không tại Ouagadougou? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ouagadougou?

Giá trung bình của chỗ ở tại Burkina Faso là ₫1.92M (CFA 45.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Burkina Faso tại ₫1.2M (CFA 28.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.94M (CFA 46.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.76M (CFA 89.5K) tại Burkina Faso Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.61M (CFA 110K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ouagadougou? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ouagadougou không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ouagadougou, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, Rượu, Bia, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ouagadougou không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ouagadougou là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ouagadougou?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 21 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 54.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 629 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ouagadougou, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Rượu, Bia, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ouagadougou trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mali, Bénin, Bờ Biển Ngà, Togo, and Liberia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ouagadougou

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ouagadougou

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ouagadougou

Ouagadougou - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.31M (₫1.47M - ₫2.94M)

Phí

₫2.31M (₫1.47M - ₫2.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.05M (₫1.04M - ₫1.05M)

Internet

₫1.05M (₫1.04M - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.1M

thu nhập trung bình

₫11.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.5M (₫8.39M - ₫12.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.5M (₫8.39M - ₫12.6M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.93M (₫2.52M - ₫14.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.93M (₫2.52M - ₫14.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.7K (₫8.39K - ₫33.6K)

bánh mì

₫26.7K (₫8.39K - ₫33.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.1K (₫10.5K - ₫29.4K)

Gạo

₫22.1K (₫10.5K - ₫29.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.7K (₫16.8K - ₫51.2K)

cà chua

₫32.7K (₫16.8K - ₫51.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.6K (₫14.7K - ₫42K)

Chuối

₫31.6K (₫14.7K - ₫42K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫147K (₫105K - ₫210K)

Rượu

₫147K (₫105K - ₫210K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫21K (₫14.7K - ₫42K)

nhà hàng rẻ

₫21K (₫14.7K - ₫42K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.4K (₫29.4K - ₫31.5K)

bia địa phương

₫29.4K (₫29.4K - ₫31.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.5K (₫21K - ₫42K)

Cà phê

₫31.5K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.5K

chai nước

₫10.5K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫54.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.5K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.8K (₫12.6K - ₫21K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.8K (₫12.6K - ₫21K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ouagadougou

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.8K (CFA 1.47K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.7K (CFA 637)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.3K (CFA 1.2K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.6K (CFA 490)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫147K (CFA 3.5K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.1K (CFA 575)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.2K (CFA 933)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (CFA 1K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K (CFA 4K)
  10. Táo (1kg) ₫51.7K (CFA 1.23K)
  11. Cam (1kg) ₫23.9K (CFA 570)
  12. Khoai tây (1kg) ₫76.1K (CFA 1.81K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.59K (CFA 133)
  14. Một kg gạo trắng ₫22.1K (CFA 528)
  15. Cà chua (1kg) ₫32.7K (CFA 780)
  16. Chuối (1kg) ₫31.6K (CFA 753)
  17. Hành tây (1kg) ₫32.3K (CFA 770)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K (CFA 2.57K)

Giá Trong Nhà Hàng Ouagadougou

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫21K (CFA 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫629K (CFA 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫54.5K (CFA 1.3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.4K (CFA 700)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.2K (CFA 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.8K (CFA 425)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.5K (CFA 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.5K (CFA 750)

Chi Phí Sinh Hoạt Ouagadougou

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.29K (CFA 150)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫126K (CFA 3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29K (CFA 692)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (CFA 250K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.24M (CFA 125K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (CFA 300K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.93M (CFA 237K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.31M (CFA 55K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.2M (CFA 52.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.05M (CFA 25K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.95M (CFA 166K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫387M (CFA 9.21M)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.31M (CFA 103K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.1M (CFA 265K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.6K (CFA 300)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42K (CFA 1K)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (CFA 4K)

Ouagadougou chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ouagadougou Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ouagadougou

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.05M (CFA 25K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫210K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burkina Faso là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burkina Faso

Giá: Ouagadougou   Bousse   Bogande   Boulsa  

Chi phí sống tại Burkina Faso: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Burkina Faso với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫32.7K (₫16.8K - ₫51.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.5K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.05M (₫1.04M - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫21K (₫14.7K - ₫42K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.31M (₫1.47M - ₫2.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ