Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Burkina Faso

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Burkina Faso? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Burkina Faso là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Burkina Faso (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Tiền tệ trong Burkina Faso franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,46 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,6 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 407 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burkina Faso là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burkina Faso

Giá: Ouagadougou   Bousse   Bogande   Boulsa  


Giá Phí ₫2.24M (₫1.42M - ₫2.85M)

Phí

₫2.24M (₫1.42M - ₫2.85M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M (₫1.01M - ₫1.02M)

Internet

₫1.02M (₫1.01M - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.9M

thu nhập trung bình

₫13.9M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M (₫8.14M - ₫12.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M (₫8.14M - ₫12.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.64M (₫2.44M - ₫14.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.64M (₫2.44M - ₫14.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Burkina Faso:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.11K (CFA 150)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫122K (CFA 3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.2K (CFA 692)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫212M (CFA 5.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (CFA 250K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M (CFA 125K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.2M (CFA 300K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.64M (CFA 237K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.24M (CFA 55K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.14M (CFA 52.5K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M (CFA 25K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.74M (CFA 166K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫375M (CFA 9.21M)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.19M (CFA 103K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.9M (CFA 342K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.2K (CFA 300)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.7K (CFA 1K)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫163K (CFA 4K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.02M (₫1.01M - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.2K (₫10.2K - ₫28.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫12.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫173K (₫102K - ₫207K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫52.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ