Giá cả tại Bousse

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bousse? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bousse.

Bousse thay đổi giá cả hikersbay.com
Bousse Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bousse? Bousse - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Bousse: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bousse: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Burkina Faso franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bousse? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bousse không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bousse, chẳng hạn như: cam, Bia, Pho mát, bánh mì, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bousse không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bousse là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bousse?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bousse, bao gồm cả cam, Bia, Pho mát, bánh mì, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bousse trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mali, Bénin, Bờ Biển Ngà, Togo, and Liberia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bousse

Bousse - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫29.8K

bánh mì

₫29.8K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫494K

Pho mát

₫494K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K

Gạo

₫23.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.5K

cà chua

₫21.5K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.8K

Chuối

₫23.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫208K

Rượu

₫208K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bousse

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.8K (CFA 1.1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (CFA 729)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.6K (CFA 1.36K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫494K (CFA 12.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.4K (CFA 500)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫208K (CFA 5.08K)
  7. Táo (1kg) ₫50.4K (CFA 1.23K)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.5K (CFA 845)
  9. Cam (1kg) ₫25.4K (CFA 621)
  10. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.2K (CFA 788)
  11. Khoai tây (1kg) ₫45.8K (CFA 1.12K)
  12. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.8K (CFA 900)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.3K (CFA 325)
  14. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫163K (CFA 4K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (CFA 569)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.5K (CFA 526)
  17. Chuối (1kg) ₫23.8K (CFA 583)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.4K (CFA 891)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫133K (CFA 3.25K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burkina Faso là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burkina Faso

Giá: Ouagadougou   Bousse   Bogande   Boulsa  

Chi phí sống tại Burkina Faso: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Burkina Faso với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫23.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.8K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ