Giá cả tại Yambol

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yambol? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yambol.

Yambol thay đổi giá cả hikersbay.com
Yambol Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yambol là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yambol có cao hơn so với nước Mỹ không? Yambol - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yambol: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00737 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0737 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yambol thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Yambol? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yambol?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫722K (BGN 53). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫741K (BGN 55). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫818K (BGN 60)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yambol? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yambol không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Yambol, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, bia nước ngoài, Gạo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yambol không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yambol là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yambol?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 271 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 679 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yambol, bao gồm cả ức gà, Khoai tây, bia nước ngoài, Gạo, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Yambol trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yambol

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yambol

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yambol

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yambol

Yambol - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.71M (₫2.04M - ₫5.72M)

Phí

₫2.71M (₫2.04M - ₫5.72M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫316K (₫244K - ₫448K)

Internet

₫316K (₫244K - ₫448K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.69M (₫679K - ₫3.19M)

quần Jean

₫1.69M (₫679K - ₫3.19M)
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫23.1M

thu nhập trung bình

₫23.1M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.75M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.75M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.79M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.79M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫17.5K - ₫40.7K)

bánh mì

₫24.7K (₫17.5K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫149K - ₫380K)

Pho mát

₫210K (₫149K - ₫380K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50K (₫27.1K - ₫67.9K)

Gạo

₫50K (₫27.1K - ₫67.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.3K (₫33.9K - ₫67.9K)

cà chua

₫37.3K (₫33.9K - ₫67.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.8K (₫33.3K - ₫54.3K)

Chuối

₫42.8K (₫33.3K - ₫54.3K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫109K - ₫271K)

Rượu

₫109K (₫109K - ₫271K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫271K (₫136K - ₫407K)

nhà hàng rẻ

₫271K (₫136K - ₫407K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.7K (₫27.1K - ₫81.4K)

bia địa phương

₫40.7K (₫27.1K - ₫81.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.5K (₫27.1K - ₫81.4K)

Cà phê

₫30.5K (₫27.1K - ₫81.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫13.6K - ₫40.7K)

chai nước

₫13.6K (₫13.6K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫156K (₫109K - ₫244K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K (₫109K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.9K (₫26.6K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.9K (₫26.6K - ₫54.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yambol

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.7K (BGN 3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (BGN 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.6K (BGN 5.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (BGN 15.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.7K (BGN 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (BGN 8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (BGN 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.6K (BGN 3.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.4K (BGN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫176K (BGN 13)
  11. Táo (1kg) ₫39.7K (BGN 2.9)
  12. Cam (1kg) ₫40.7K (BGN 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (BGN 1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K (BGN 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫50K (BGN 3.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.3K (BGN 2.8)
  17. Chuối (1kg) ₫42.8K (BGN 3.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.4K (BGN 1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫136K (BGN 10)

Giá Trong Nhà Hàng Yambol

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫271K (BGN 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫679K (BGN 50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫156K (BGN 11.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.7K (BGN 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.3K (BGN 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.9K (BGN 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K (BGN 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.5K (BGN 2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Yambol

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.4K (BGN 1.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫37.4K (BGN 2.8)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫691M (BGN 50.9K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.75M (BGN 350)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.39M (BGN 250)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.14M (BGN 600)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.79M (BGN 500)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.71M (BGN 200)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫316K (BGN 23)
  10. numb_34 ₫373K (BGN 28)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.69M (BGN 124)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫407K (BGN 30)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.36M (BGN 100)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.22M (BGN 90)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (BGN 46.8K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.3M (BGN 907)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.9M (BGN 2.35K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫185M (BGN 13.6K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.2M (BGN 1.86K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.1M (BGN 1.7K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.9K (BGN 2.5)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.6K (BGN 1.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫318K (BGN 23)

Yambol chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yambol Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yambol

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (BGN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Chi phí sống tại Bulgaria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bulgaria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫109K (₫109K - ₫271K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.5K (₫27.1K - ₫81.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.71M (₫2.04M - ₫5.72M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K (₫109K - ₫244K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫271K (₫136K - ₫407K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.7K (₫17.5K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ