Giá thực phẩm tại Bulgaria

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bulgaria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bulgaria không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bulgaria, chẳng hạn như: Thịt bò, nước đóng chai, cam, Sữa, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0073 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,073 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bulgaria


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  


Giá bánh mì ₫24.5K (₫16.3K - ₫41.1K)

bánh mì

₫24.5K (₫16.3K - ₫41.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫239K (₫164K - ₫384K)

Pho mát

₫239K (₫164K - ₫384K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.3K (₫31.5K - ₫68.5K)

Gạo

₫49.3K (₫31.5K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.8K (₫34.3K - ₫68.5K)

cà chua

₫55.8K (₫34.3K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫34.3K - ₫54.8K)

Chuối

₫45.2K (₫34.3K - ₫54.8K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫95.9K - ₫247K)

Rượu

₫137K (₫95.9K - ₫247K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bulgaria (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bulgaria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.2K (BGN 3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.5K (BGN 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.8K (BGN 5.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫239K (BGN 17.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.2K (BGN 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (BGN 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (BGN 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.6K (BGN 2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BGN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫175K (BGN 12.7)
  11. Táo (1kg) ₫35.6K (BGN 2.6)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (BGN 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.8K (BGN 1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.5K (BGN 1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.3K (BGN 3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.8K (BGN 4.1)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K (BGN 3.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.3K (BGN 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫267K (BGN 19.4)
  20. Lê (1kg) ₫42.7K (BGN 3.1)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫30.7K (BGN 2.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.2K (BGN 1.5)
  23. Xúc xích (1kg) ₫307K (BGN 22)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫272K (BGN 19.9)
  25. Whisky 16.24 ₫413K (BGN 30)
  26. Rum 14.88 ₫378K (BGN 28)
  27. Rượu vodka 12.57 ₫320K (BGN 23)
  28. Gin 13.1 ₫333K (BGN 24)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bulgaria

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 35,2 N ₫(2,6 BGN), 2012: 26,3 N ₫(1,9 BGN), 2013: 29,6 N ₫(2,2 BGN), 2014: 28,5 N ₫(2,1 BGN), 2015: 28,5 N ₫(2,1 BGN), 2016: 26,9 N ₫(2 BGN), 2017: 27,7 N ₫(2 BGN) và 2018: 27,8 N ₫(2 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bulgaria không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 12,5 N ₫(0,91 BGN), 2012: 11,9 N ₫(0,87 BGN), 2013: 14,9 N ₫(1,1 BGN), 2014: 14,1 N ₫(1 BGN), 2015: 12,9 N ₫(0,94 BGN), 2016: 13,4 N ₫(0,98 BGN), 2017: 13,8 N ₫(1 BGN) và 2018: 13,2 N ₫(0,96 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 32,3 N ₫(2,4 BGN), 2011: 35,8 N ₫(2,6 BGN), 2012: 43,6 N ₫(3,2 BGN), 2013: 39,5 N ₫(2,9 BGN), 2014: 38,1 N ₫(2,8 BGN), 2015: 37 N ₫(2,7 BGN), 2016: 36,5 N ₫(2,7 BGN), 2017: 37,7 N ₫(2,7 BGN) và 2018: 42,9 N ₫(3,1 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 29,1 N ₫(2,1 BGN), 2013: 28,1 N ₫(2 BGN), 2014: 30,7 N ₫(2,2 BGN), 2015: 29,5 N ₫(2,1 BGN), 2016: 28,5 N ₫(2,1 BGN), 2017: 28,9 N ₫(2,1 BGN) và 2018: 28,8 N ₫(2,1 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bulgaria không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 174 N ₫(12,7 BGN), 2016: 177 N ₫(12,9 BGN), 2017: 180 N ₫(13,2 BGN) và 2018: 191 N ₫(13,9 BGN).

Bulgaria thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫271K (₫137K - ₫411K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫239K (₫164K - ₫384K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫22.8M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.3K (₫31.5K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.9K (₫21.9K - ₫46.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ