Giá cả tại Smolyan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Smolyan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Smolyan.

Smolyan thay đổi giá cả hikersbay.com
Smolyan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Smolyan? Smolyan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Smolyan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Smolyan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0071 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,071 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 141 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Smolyan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Smolyan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Smolyan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫1.26M (BGN 90). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫1.45M (BGN 103). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (BGN 113) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (BGN 128) tại Bulgaria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.17M (BGN 154)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Smolyan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Smolyan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Smolyan, chẳng hạn như: Rượu, bánh mì, Thuốc lá, bia nước ngoài, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Smolyan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Smolyan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Smolyan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 98.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 845 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Smolyan, bao gồm cả Rượu, bánh mì, Thuốc lá, bia nước ngoài, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Smolyan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Smolyan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Smolyan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Smolyan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Smolyan

Smolyan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.52M (₫1.41M - ₫3.94M)

Phí

₫2.52M (₫1.41M - ₫3.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫225K (₫225K - ₫563K)

Internet

₫225K (₫225K - ₫563K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫704K (₫493K - ₫2.11M)

quần Jean

₫704K (₫493K - ₫2.11M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.1M

thu nhập trung bình

₫14.1M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.52M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.52M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.22M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.5K (₫14.1K - ₫28.2K)

bánh mì

₫22.5K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫227K (₫169K - ₫422K)

Pho mát

₫227K (₫169K - ₫422K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.2K (₫28.2K - ₫49.3K)

Gạo

₫42.2K (₫28.2K - ₫49.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.3K (₫28K - ₫70.4K)

cà chua

₫56.3K (₫28K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.2K (₫32.4K - ₫70.4K)

Chuối

₫42.2K (₫32.4K - ₫70.4K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫141K (₫113K - ₫211K)

Rượu

₫141K (₫113K - ₫211K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫98.6K (₫98.6K - ₫523K)

nhà hàng rẻ

₫98.6K (₫98.6K - ₫523K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.2K (₫28.2K - ₫70.4K)

bia địa phương

₫42.2K (₫28.2K - ₫70.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.2K (₫28.2K - ₫70.4K)

Cà phê

₫28.2K (₫28.2K - ₫70.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.8K (₫11.3K - ₫42.2K)

chai nước

₫17.8K (₫11.3K - ₫42.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫141K (₫141K - ₫211K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫141K - ₫211K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.7K (₫16.9K - ₫70.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.7K (₫16.9K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Smolyan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.4K (BGN 2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.5K (BGN 1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫84.5K (BGN 6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫227K (BGN 16.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.1K (BGN 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫141K (BGN 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.1K (BGN 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.7K (BGN 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫84.5K (BGN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫141K (BGN 10)
  11. Táo (1kg) ₫28.2K (BGN 2)
  12. Cam (1kg) ₫28.2K (BGN 2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.2K (BGN 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.3K (BGN 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.2K (BGN 3)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.3K (BGN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫42.2K (BGN 3)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.9K (BGN 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫211K (BGN 15)

Giá Trong Nhà Hàng Smolyan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫98.6K (BGN 7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫845K (BGN 60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫141K (BGN 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.2K (BGN 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.3K (BGN 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.7K (BGN 2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.8K (BGN 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.2K (BGN 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Smolyan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.5K (BGN 1.6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫774K (BGN 55)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.2K (BGN 2.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (BGN 40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.52M (BGN 250)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.11M (BGN 150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.93M (BGN 350)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.22M (BGN 300)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.52M (BGN 179)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫225K (BGN 16)
  11. numb_34 ₫352K (BGN 25)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫704K (BGN 50)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫422K (BGN 30)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.69M (BGN 120)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (BGN 120)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫591M (BGN 42K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.79M (BGN 553)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.2M (BGN 2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (BGNNaN)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.1M (BGN 1.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.1M (BGN 1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.8K (BGN 1.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.1K (BGN 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫141K (BGN 10)

Chi Phí Giải Trí Smolyan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫591K (BGN 42)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫282K (BGN 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫211K (BGN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Chi phí sống tại Bulgaria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bulgaria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫42.2K (₫32.4K - ₫70.4K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.7K (₫16.9K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.5K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫225K (₫225K - ₫563K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.2K (₫28.2K - ₫49.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.1M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ