Giá cả tại Dupnica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dupnica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dupnica.

Dupnica thay đổi giá cả hikersbay.com
Dupnica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dupnica là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dupnica có cao hơn so với nước Mỹ không? Dupnica - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dupnica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0073 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,073 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dupnica thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Dupnica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dupnica?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫2.66M (BGN 194). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.58M (BGN 261)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dupnica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dupnica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dupnica, chẳng hạn như: Táo, ức gà, Gạo, Khoai tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dupnica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dupnica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dupnica?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 891 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 123 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dupnica, bao gồm cả Táo, ức gà, Gạo, Khoai tây, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dupnica trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dupnica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dupnica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dupnica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dupnica

Dupnica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.09M (₫1.37M - ₫3.43M)

Phí

₫2.09M (₫1.37M - ₫3.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫339K (₫274K - ₫411K)

Internet

₫339K (₫274K - ₫411K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫548K - ₫2.06M)

quần Jean

₫1.13M (₫548K - ₫2.06M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.2K (₫17.1K - ₫27.4K)

bánh mì

₫24.2K (₫17.1K - ₫27.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫265K (₫164K - ₫466K)

Pho mát

₫265K (₫164K - ₫466K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.1K (₫27.4K - ₫68.5K)

Gạo

₫49.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K (₫34.3K - ₫68.5K)

cà chua

₫55.3K (₫34.3K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43K (₫34.3K - ₫54.8K)

Chuối

₫43K (₫34.3K - ₫54.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫110K - ₫247K)

Rượu

₫137K (₫110K - ₫247K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫206K (₫137K - ₫343K)

nhà hàng rẻ

₫206K (₫137K - ₫343K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.7K (₫34.3K - ₫68.5K)

bia địa phương

₫61.7K (₫34.3K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48K (₫27.4K - ₫68.5K)

Cà phê

₫48K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.8K (₫13.7K - ₫27.4K)

chai nước

₫19.8K (₫13.7K - ₫27.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫151K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫151K - ₫206K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33K (₫24.7K - ₫41.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33K (₫24.7K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dupnica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.4K (BGN 3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.2K (BGN 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83K (BGN 6.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫265K (BGN 19.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.9K (BGN 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (BGN 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.9K (BGN 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.3K (BGN 2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BGN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (BGN 12.1)
  11. Táo (1kg) ₫27.4K (BGN 2)
  12. Cam (1kg) ₫35.6K (BGN 2.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.5K (BGN 1.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22K (BGN 1.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.1K (BGN 3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.3K (BGN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫43K (BGN 3.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.1K (BGN 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K (BGN 18)

Giá Trong Nhà Hàng Dupnica

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫206K (BGN 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫891K (BGN 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (BGN 12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.7K (BGN 4.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.5K (BGN 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33K (BGN 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.8K (BGN 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫48K (BGN 3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Dupnica

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (BGN 139)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.15M (BGN 157)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫628M (BGN 45.8K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.7K (BGN 1)
  5. Xăng (1 lít) ₫36.4K (BGN 2.7)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫749M (BGN 54.7K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.09M (BGN 153)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.1M (BGN 733)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫339K (BGN 25)
  10. numb_34 ₫411K (BGN 30)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (BGN 12K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,4%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (BGN 1.9)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.4K (BGN 1.2)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫247K (BGN 18)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (BGN 82)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫695K (BGN 51)

Dupnica chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dupnica Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dupnica

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫480K (BGN 35)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫192K (BGN 14)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫206K (BGN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Chi phí sống tại Bulgaria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bulgaria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫55.3K (₫34.3K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫548K - ₫2.06M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫151K - ₫206K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33K (₫24.7K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.1K (₫27.4K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫137K (₫110K - ₫247K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ