Giá cả tại Burgas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Burgas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Burgas.

Burgas thay đổi giá cả hikersbay.com
Burgas Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Burgas là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Burgas có cao hơn so với nước Mỹ không? Burgas - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Burgas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0073 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,073 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Bạn có thể ăn gì tại McDonalds ở Burgas? Tôi sẽ trả bao nhiêu tiền cho một hamburger và khoai tây chiên? Những chiếc bánh sandwich ngon nào họ bán tại McDonalds ở Burgas?: Giá McDonald's tại Burgas

Ăn trong tiệm bánh pizza ở Burgas có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Burgas

Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Burgas không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Burgas. Giá KFC tại Burgas

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Burgas thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Burgas? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Burgas?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫997K (BGN 73). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫919K (BGN 67) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫6.01M (BGN 439). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫1M (BGN 73). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.7M (BGN 124) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.15M (BGN 157) tại Bulgaria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.12M (BGN 227)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Burgas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Burgas không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Burgas, chẳng hạn như: Thuốc lá, cà chua, Táo, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Burgas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Burgas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Burgas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 274 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 959 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Burgas, bao gồm cả Thuốc lá, cà chua, Táo, Khoai tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Burgas trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Burgas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Burgas

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Burgas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Burgas

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Burgas

KFC

Tổng quan giá hiện tại: Giá KFC tại Burgas

Burgas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.45M (₫1.37M - ₫3.84M)

Phí

₫2.45M (₫1.37M - ₫3.84M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫344K (₫274K - ₫548K)

Internet

₫344K (₫274K - ₫548K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.47M (₫480K - ₫2.06M)

quần Jean

₫1.47M (₫480K - ₫2.06M)
10% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.7M

thu nhập trung bình

₫20.7M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.59M (₫6.85M - ₫13.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.59M (₫6.85M - ₫13.7M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.6M (₫9.59M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M (₫9.59M - ₫16.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.9K (₫13.7K - ₫27.4K)

bánh mì

₫21.9K (₫13.7K - ₫27.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫164K - ₫411K)

Pho mát

₫221K (₫164K - ₫411K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.5K (₫27.4K - ₫48K)

Gạo

₫42.5K (₫27.4K - ₫48K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55K (₫27.3K - ₫68.5K)

cà chua

₫55K (₫27.3K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫31.5K - ₫68.5K)

Chuối

₫45.4K (₫31.5K - ₫68.5K)
6,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫110K - ₫206K)

Rượu

₫151K (₫110K - ₫206K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫274K (₫192K - ₫509K)

nhà hàng rẻ

₫274K (₫192K - ₫509K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.5K (₫27.4K - ₫68.5K)

bia địa phương

₫44.5K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.3K (₫27.4K - ₫68.5K)

Cà phê

₫50.3K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.3K (₫11K - ₫41.1K)

chai nước

₫17.3K (₫11K - ₫41.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫206K (₫192K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫206K (₫192K - ₫206K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.9K (₫16.4K - ₫68.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.9K (₫16.4K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Burgas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.4K (BGN 2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.9K (BGN 1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.2K (BGN 6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (BGN 16.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.5K (BGN 1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (BGN 11)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.8K (BGN 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.8K (BGN 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BGN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫162K (BGN 11.9)
  11. Táo (1kg) ₫38.7K (BGN 2.8)
  12. Cam (1kg) ₫44.5K (BGN 3.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.8K (BGN 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.6K (BGN 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.5K (BGN 3.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫55K (BGN 4)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (BGN 3.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.2K (BGN 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫238K (BGN 17.4)

Giá Trong Nhà Hàng Burgas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫274K (BGN 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫959K (BGN 70)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫206K (BGN 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.5K (BGN 3.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48K (BGN 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.9K (BGN 2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.3K (BGN 1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.3K (BGN 3.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Burgas

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.6K (BGN 1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫685K (BGN 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.7K (BGN 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫749M (BGN 54.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.59M (BGN 700)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.96M (BGN 508)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.3M (BGN 1.41K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.6M (BGN 918)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.45M (BGN 179)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫344K (BGN 25)
  11. numb_34 ₫391K (BGN 28)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.47M (BGN 107)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫726K (BGN 53)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (BGN 133)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.09M (BGN 153)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫613M (BGN 44.8K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.58M (BGN 553)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.1M (BGN 3.37K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.2M (BGN 1.98K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.7M (BGN 1.51K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (BGN 1.9)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.8K (BGN 1.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫137K (BGN 10)

Burgas chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Burgas Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Burgas

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫687K (BGN 50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫365K (BGN 27)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫206K (BGN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Chi phí sống tại Bulgaria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bulgaria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫44.5K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫21.9K (₫13.7K - ₫27.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.5K (₫27.4K - ₫48K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.6M (₫9.59M - ₫16.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫221K (₫164K - ₫411K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫151K (₫110K - ₫206K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ