Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Blagoevgrad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Blagoevgrad.
Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00712 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0712 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 140 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Blagoevgrad, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Khách sạn có đắt không tại Blagoevgrad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Blagoevgrad?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫826K (BGN 59). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫765K (BGN 55). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫896K (BGN 64) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.33M (BGN 95) tại Bulgaria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.68M (BGN 120)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Blagoevgrad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Blagoevgrad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Blagoevgrad?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 169 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 913 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Blagoevgrad, bao gồm cả bia nước ngoài, cà chua, Sữa, Pho mát, or Trứng
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Blagoevgrad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.
Phí
₫2.14M (₫1.4M - ₫4.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫140K (₫140K - ₫421K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.16M (₫562K - ₫2.11M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.02M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫22.8K (₫17.6K - ₫28.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫271K (₫169K - ₫477K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫29.5K (₫16.9K - ₫70.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫56.6K (₫35.1K - ₫70.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.1K (₫35.1K - ₫56.2K)
3,8% hơn nước Mỹ
Rượu
₫140K (₫112K - ₫323K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫211K (₫140K - ₫351K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫63.2K (₫35.1K - ₫70.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫34.1K (₫28.1K - ₫70.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫19K (₫9.83K - ₫28.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫169K (₫154K - ₫211K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫28.1K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Blagoevgrad
Giá Trong Nhà Hàng Blagoevgrad
Chi Phí Sinh Hoạt Blagoevgrad
Chi Phí Giải Trí Blagoevgrad
Giá: Asenovgrad Gabrovo Haskovo Kyustendil Plovdiv Ruse Sofia Stara Zagora Varna Vidin
Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia Burgas
Giá pizza tại Bulgaria: Sofia Burgas
Giá KFC tại Bulgaria: Sofia Burgas
Internet
₫140K (₫140K - ₫421K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫19K (₫9.83K - ₫28.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫28.1K (₫21.1K - ₫42.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.14M (₫1.4M - ₫4.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫29.5K (₫16.9K - ₫70.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.02M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ