Giá cả tại Serowe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Serowe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Serowe.

Serowe thay đổi giá cả hikersbay.com
Serowe Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Serowe là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Serowe cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Serowe: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Serowe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,538 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Serowe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Serowe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Botswana là ₫2.01M (BWP 1.08K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Serowe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Serowe không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Serowe, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, cà chua, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Serowe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Serowe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Serowe?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Serowe, bao gồm cả Khoai tây, hành tây, cà chua, Táo, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Serowe không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Serowe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Serowe

Serowe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫27.8K

bánh mì

₫27.8K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.9K

cà chua

₫40.9K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.9K

Chuối

₫26.9K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Serowe

  1. Khoai tây (1kg) ₫37.2K (BWP 20)
  2. Cà chua (1kg) ₫40.9K (BWP 22)
  3. Chuối (1kg) ₫26.9K (BWP 14.5)
  4. Hành tây (1kg) ₫35.2K (BWP 19)
  5. Sữa (thường), 1 lít ₫35.2K (BWP 19)
  6. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.8K (BWP 15)
  7. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫104K (BWP 56)
  8. Trứng (bình thường) (12) ₫44.6K (BWP 24)
  9. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (BWP 9.5)
  10. Táo (1kg) ₫33.4K (BWP 18)

Chi Phí Sinh Hoạt Serowe

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.79M (BWP 1.5K)
  2. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫44.6M (BWP 24K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Botswana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Botswana

Giá: Gaborone   Palapye   Kanye   Lobatse   Mahalapye   Mochudi   Molepolole   Ramotswa   Thamaga   Francistown  

Chi phí sống tại Botswana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Botswana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫27.8K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ