Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Serowe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Serowe.
Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0528 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,528 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Khách sạn có đắt không tại Serowe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Serowe?
Giá trung bình của chỗ ở tại Botswana là ₫2M (BWP 1.05K).
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Serowe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Serowe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Serowe?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Serowe, bao gồm cả Chuối, Trứng, Sữa, hành tây, or Thịt bò
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Serowe không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.
bánh mì
₫28.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫41.7K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.4K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Serowe
Chi Phí Sinh Hoạt Serowe
Giá: Gaborone Palapye Kanye Lobatse Mahalapye Mochudi Molepolole Ramotswa Thamaga Francistown
bánh mì
₫28.3K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.4K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ