Giá cả tại Mokobeng

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mokobeng? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mokobeng.

Mokobeng thay đổi giá cả hikersbay.com
Mokobeng Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mokobeng là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mokobeng cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mokobeng: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mokobeng: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,538 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Botswana so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mokobeng, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mokobeng? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mokobeng không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mokobeng, chẳng hạn như: Chuối, Thịt bò, bia nước ngoài, rau diếp, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mokobeng không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mokobeng là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mokobeng?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 744 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mokobeng, bao gồm cả Chuối, Thịt bò, bia nước ngoài, rau diếp, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mokobeng không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mokobeng

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mokobeng

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mokobeng

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mokobeng

Mokobeng - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.19M (₫658K - ₫2.53M)

Phí

₫1.19M (₫658K - ₫2.53M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.98M (₫744K - ₫4.18M)

Internet

₫1.98M (₫744K - ₫4.18M)
9,4% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M (₫651K - ₫1.49M)

quần Jean

₫1.04M (₫651K - ₫1.49M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.9K (₫11.1K - ₫29.7K)

bánh mì

₫18.9K (₫11.1K - ₫29.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫113K - ₫297K)

Pho mát

₫165K (₫113K - ₫297K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.7K (₫27.9K - ₫55.8K)

Gạo

₫40.7K (₫27.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K (₫18.6K - ₫55.8K)

cà chua

₫32.5K (₫18.6K - ₫55.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫24.2K - ₫68.8K)

Chuối

₫34.5K (₫24.2K - ₫68.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫167K (₫87.3K - ₫223K)

Rượu

₫167K (₫87.3K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫112K (₫93K - ₫279K)

nhà hàng rẻ

₫112K (₫93K - ₫279K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.5K (₫27.9K - ₫64K)

bia địa phương

₫46.5K (₫27.9K - ₫64K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.9K (₫32K - ₫93K)

Cà phê

₫53.9K (₫32K - ₫93K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫9.3K - ₫14.9K)

chai nước

₫11.5K (₫9.3K - ₫14.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫141K (₫130K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫130K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫14.9K - ₫22.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫14.9K - ₫22.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mokobeng

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K (BWP 16.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.9K (BWP 10.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.8K (BWP 28)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (BWP 89)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.6K (BWP 11.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫167K (BWP 90)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.1K (BWP 25)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.5K (BWP 26)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫112K (BWP 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (BWP 62)
  11. Táo (1kg) ₫43.3K (BWP 23)
  12. Cam (1kg) ₫41.1K (BWP 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (BWP 16.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (BWP 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.7K (BWP 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.5K (BWP 17.5)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (BWP 18.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.8K (BWP 17.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (BWP 76)

Giá Trong Nhà Hàng Mokobeng

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫112K (BWP 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫744K (BWP 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫141K (BWP 76)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.5K (BWP 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.1K (BWP 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (BWP 9.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (BWP 6.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.9K (BWP 29)

Chi Phí Sinh Hoạt Mokobeng

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.47M (BWP 789)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.62M (BWP 871)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫459M (BWP 247K)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.3K (BWP 15.2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫465M (BWP 250K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.19M (BWP 639)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.26M (BWP 2.29K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.98M (BWP 1.06K)
  9. numb_34 ₫626K (BWP 337)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (BWP 66.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.9K (BWP 8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.8K (BWP 30)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.7K (BWP 45)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (BWP 561)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫603K (BWP 324)

Chi Phí Giải Trí Mokobeng

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫158K (BWP 85)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Botswana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Botswana

Giá: Gaborone   Palapye   Kanye   Lobatse   Mahalapye   Mochudi   Molepolole   Ramotswa   Thamaga   Francistown  

Chi phí sống tại Botswana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Botswana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫34.5K (₫24.2K - ₫68.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫46.5K (₫27.9K - ₫64K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫165K (₫113K - ₫297K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.5K (₫18.6K - ₫55.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.7K (₫27.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ