Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00591 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0591 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 169 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Adelaide Brisbane Canberra Hobart Melbourne Perth Sydney Bendigo Toowoomba Newcastle trên sông Tyne
Giá thể thao và giải trí tại Úc:
Cà phê
₫89.9K (₫67.7K - ₫135K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫322K (₫203K - ₫508K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫423K (₫254K - ₫846K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫90.6M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫40.2M (₫27.1M - ₫59.2M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫63.4K (₫33.9K - ₫106K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ