Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,006 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,06 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 167 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Adelaide Brisbane Canberra Hobart Melbourne Perth Sydney Bendigo Toowoomba Newcastle trên sông Tyne
Giá thể thao và giải trí tại Úc:
Cà phê
₫88.6K (₫66.7K - ₫133K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫250K (₫225K - ₫278K)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫5.55M (₫3M - ₫8.3M)
6.5% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫257K (₫167K - ₫667K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫183K (₫117K - ₫250K)
21% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫39.6M (₫26.7M - ₫58.3M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ