Giá cả tại Mazar-i-Sharif

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mazar-i-Sharif? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mazar-i-Sharif.

Giá siêu thị ở Mazar-i-Sharif là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mazar-i-Sharif cao hơn so với nước Mỹ không? Mazar-i-Sharif - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mazar-i-Sharif: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,269 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,69 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Afghanistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 76%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mazar-i-Sharif thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mazar-i-Sharif? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mazar-i-Sharif không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mazar-i-Sharif, chẳng hạn như: Pho mát, Chuối, Thuốc lá, Gạo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mazar-i-Sharif không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mazar-i-Sharif là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mazar-i-Sharif?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 55.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 372 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 372 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mazar-i-Sharif, bao gồm cả Pho mát, Chuối, Thuốc lá, Gạo, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mazar-i-Sharif không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Pakistan, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mazar-i-Sharif

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mazar-i-Sharif

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mazar-i-Sharif

Mazar-i-Sharif - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.85M (₫1.97M - ₫3.72M)

Phí

₫2.85M (₫1.97M - ₫3.72M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫7.43M (₫3.72M - ₫11.2M)

Internet

₫7.43M (₫3.72M - ₫11.2M)
310% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫316K

quần Jean

₫316K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.51M

thu nhập trung bình

₫6.51M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.23M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.23M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.86M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.86M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.84K (₫4.1K - ₫5.58K)

bánh mì

₫4.84K (₫4.1K - ₫5.58K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫74.3K - ₫186K)

Pho mát

₫130K (₫74.3K - ₫186K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.9K (₫22.3K - ₫63.2K)

Gạo

₫40.9K (₫22.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.1K (₫8.2K - ₫22.3K)

cà chua

₫15.1K (₫8.2K - ₫22.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.1K (₫22.3K - ₫27.9K)

Chuối

₫25.1K (₫22.3K - ₫27.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫33.5K (₫22.3K - ₫44.6K)

Rượu

₫33.5K (₫22.3K - ₫44.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫55.8K (₫55.8K - ₫55.8K)

nhà hàng rẻ

₫55.8K (₫55.8K - ₫55.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫186K

bia địa phương

₫186K
22% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.1K (₫14.9K - ₫55.8K)

Cà phê

₫29.1K (₫14.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.75K (₫5.39K - ₫7.43K)

chai nước

₫6.75K (₫5.39K - ₫7.43K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.9K (₫80.9K - ₫92.9K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.9K (₫80.9K - ₫92.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.1K (₫10.8K - ₫20.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K (₫10.8K - ₫20.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mazar-i-Sharif

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14.9K (AFN 40)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.84K (AFN 13)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.9K (AFN 110)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (AFN 350)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.43K (AFN 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫33.5K (AFN 90)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫11.2K (AFN 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.7K (AFN 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫29.7K (AFN 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96.7K (AFN 260)
  11. Táo (1kg) ₫14.3K (AFN 38)
  12. Cam (1kg) ₫19.5K (AFN 53)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.5K (AFN 31)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.2K (AFN 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.9K (AFN 110)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.1K (AFN 41)
  17. Chuối (1kg) ₫25.1K (AFN 68)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.6K (AFN 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (AFN 375)

Giá Trong Nhà Hàng Mazar-i-Sharif

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫55.8K (AFN 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫372K (AFN 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.9K (AFN 234)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫186K (AFN 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫186K (AFN 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.1K (AFN 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.75K (AFN 18.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.1K (AFN 78)

Chi Phí Sinh Hoạt Mazar-i-Sharif

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13K (AFN 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫558K (AFN 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.2K (AFN 79)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫270M (AFN 725K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.23M (AFN 6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.12M (AFN 3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.72M (AFN 10K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.86M (AFN 5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.85M (AFN 7.66K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫7.43M (AFN 20K)
  11. numb_34 ₫409K (AFN 1.1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫316K (AFN 850)
  13. 1 đôi giày da nam ₫446K (AFN 1.2K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (AFN 2.8M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.86M (AFN 5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.29M (AFN 25K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.72M (AFN 10K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.51M (AFN 17.5K)
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.6K (AFN 50)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.2K (AFN 100)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.2K (AFN 100)

Chi Phí Giải Trí Mazar-i-Sharif

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫279K (AFN 750)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫92.9K (AFN 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (AFN 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Afghanistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Afghanistan

Giá: Kabul   Jalal-Abad   Herat   Khōst   Mazar-i-Sharif   Gardēz   Andarab   Anar Darreh  

Chi phí sống tại Afghanistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Afghanistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫40.9K (₫22.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫4.84K (₫4.1K - ₫5.58K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.1K (₫10.8K - ₫20.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫7.43M (₫3.72M - ₫11.2M)
310% hơn nước Mỹ

Chuối

₫25.1K (₫22.3K - ₫27.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.51M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ