Giá cả tại Herat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Herat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Herat.

Herat thay đổi giá cả hikersbay.com
Herat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Herat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Herat cao hơn so với nước Mỹ không? Herat - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Herat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,269 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,69 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Afghanistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Chi phí sinh hoạt ở Herat thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Herat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Herat không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Herat, chẳng hạn như: Trứng, bánh mì, Sữa, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Herat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Herat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Herat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 55.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 223 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Herat, bao gồm cả Trứng, bánh mì, Sữa, Táo, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Herat không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Pakistan, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Herat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Herat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Herat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Herat

Herat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.83M (₫2.23M - ₫7.43M)

Phí

₫4.83M (₫2.23M - ₫7.43M)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.72M

Internet

₫3.72M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫558K

quần Jean

₫558K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.46M

thu nhập trung bình

₫4.46M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.86M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.86M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.86M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.86M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.43K

bánh mì

₫7.43K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫74.3K

Pho mát

₫74.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74.3K

Gạo

₫74.3K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.9K

cà chua

₫14.9K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.6K

Chuối

₫18.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫55.8K

nhà hàng rẻ

₫55.8K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.8K (₫37.2K - ₫74.3K)

bia địa phương

₫55.8K (₫37.2K - ₫74.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫18.6K (₫18.6K - ₫18.6K)

Cà phê

₫18.6K (₫18.6K - ₫18.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.72K

chai nước

₫3.72K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫92.9K - ₫112K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫92.9K - ₫112K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13K (₫11.2K - ₫14.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K (₫11.2K - ₫14.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Herat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13K (AFN 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.43K (AFN 20)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.5K (AFN 144)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫74.3K (AFN 200)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.43K (AFN 20)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (AFN 65)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.3K (AFN 130)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫66.9K (AFN 180)
  9. Táo (1kg) ₫18.6K (AFN 50)
  10. Cam (1kg) ₫14.9K (AFN 40)
  11. Khoai tây (1kg) ₫14.9K (AFN 40)
  12. Một kg gạo trắng ₫74.3K (AFN 200)
  13. Cà chua (1kg) ₫14.9K (AFN 40)
  14. Chuối (1kg) ₫18.6K (AFN 50)
  15. Hành tây (1kg) ₫9.29K (AFN 25)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (AFN 400)

Giá Trong Nhà Hàng Herat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫55.8K (AFN 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫223K (AFN 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (AFN 275)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.8K (AFN 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫186K (AFN 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13K (AFN 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.72K (AFN 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫18.6K (AFN 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Herat

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫743K (AFN 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫929K (AFN 2.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.43K (AFN 20)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (AFNNaN)
  5. Xăng (1 lít) ₫26K (AFN 70)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.86M (AFN 5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.12M (AFN 3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.97M (AFN 8K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.86M (AFN 5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.83M (AFN 13K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫372K (AFN 1K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.72M (AFN 10K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.5M (AFN 38.9K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.53M (AFN 20.3K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.46M (AFN 12K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.8K (AFN 150)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.2K (AFN 100)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (AFN 300)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫558K (AFN 1.5K)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫558K (AFN 1.5K)

Chi Phí Giải Trí Herat

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫372K (AFN 1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (AFNNaN)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Afghanistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Afghanistan

Giá: Kabul   Jalal-Abad   Herat   Khōst   Mazar-i-Sharif   Gardēz   Andarab   Anar Darreh  

Chi phí sống tại Afghanistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Afghanistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫18.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13K (₫11.2K - ₫14.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫92.9K - ₫112K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫14.9K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫55.8K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ