Giá thực phẩm tại Afghanistan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Afghanistan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Afghanistan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Afghanistan, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, Trứng, ức gà, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,275 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,75 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Afghanistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Afghanistan

Giá: Kabul   Jalal-Abad   Herat   Khōst   Mazar-i-Sharif   Gardēz   Andarab   Anar Darreh  


Giá bánh mì ₫6.69K (₫4.01K - ₫21.8K)

bánh mì

₫6.69K (₫4.01K - ₫21.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫95.6K (₫72.8K - ₫182K)

Pho mát

₫95.6K (₫72.8K - ₫182K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.2K (₫21.8K - ₫61.9K)

Gạo

₫43.2K (₫21.8K - ₫61.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.4K (₫7.28K - ₫29.1K)

cà chua

₫14.4K (₫7.28K - ₫29.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.6K (₫14.6K - ₫54.6K)

Chuối

₫21.6K (₫14.6K - ₫54.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫91K (₫21.8K - ₫546K)

Rượu

₫91K (₫21.8K - ₫546K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Afghanistan (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Afghanistan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (AFN 51)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.69K (AFN 18.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K (AFN 109)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫95.6K (AFN 263)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.37K (AFN 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫91K (AFN 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.1K (AFN 53)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40K (AFN 110)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (AFN 125)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.8K (AFN 236)
  11. Táo (1kg) ₫15.8K (AFN 43)
  12. Cam (1kg) ₫23.4K (AFN 64)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.63K (AFN 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.58K (AFN 21)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.2K (AFN 119)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.4K (AFN 39)
  17. Chuối (1kg) ₫21.6K (AFN 59)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.63K (AFN 24)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K (AFN 415)
  20. Lê (1kg) ₫18.9K (AFN 52)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫7.9K (AFN 22)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫5.36K (AFN 14.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫377K (AFN 1.03K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫75.5K (AFN 207)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫43.2K (₫21.8K - ₫61.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.2K (₫7.28K - ₫18.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫6.69K (₫4.01K - ₫21.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.68M (₫1.82M - ₫5.46M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91K (₫91K - ₫109K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.26M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ