Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,269 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,69 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,72 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kabul Jalal-Abad Herat Khōst Mazar-i-Sharif Gardēz Andarab Anar Darreh
Phí
₫2.59M (₫558K - ₫7.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫4.34M (₫1.86M - ₫7.43M)
140% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫422K (₫186K - ₫669K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫2.97M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫3.76M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Afghanistan:
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫3.76M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫6.83K (₫4.1K - ₫22.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22K (₫14.9K - ₫55.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫4.34M (₫1.86M - ₫7.43M)
140% hơn nước Mỹ
cà chua
₫14.7K (₫7.43K - ₫29.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ