Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Afghanistan

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Afghanistan? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Afghanistan là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Afghanistan (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,269 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,69 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Afghanistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Afghanistan

Giá: Kabul   Jalal-Abad   Herat   Khōst   Mazar-i-Sharif   Gardēz   Andarab   Anar Darreh  


Giá Phí ₫2.59M (₫558K - ₫7.43M)

Phí

₫2.59M (₫558K - ₫7.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫4.34M (₫1.86M - ₫7.43M)

Internet

₫4.34M (₫1.86M - ₫7.43M)
140% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫422K (₫186K - ₫669K)

quần Jean

₫422K (₫186K - ₫669K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.37M

thu nhập trung bình

₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.97M (₫1.86M - ₫5.58M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.97M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.76M (₫1.86M - ₫5.58M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.76M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Afghanistan:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.43K (AFN 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫260K (AFN 700)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.5K (AFN 74)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫214M (AFN 575K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.97M (AFN 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.73M (AFN 4.67K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.21M (AFN 16.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.76M (AFN 10.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.59M (AFN 6.96K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫4.34M (AFN 11.7K)
  11. numb_34 ₫409K (AFN 1.1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫422K (AFN 1.14K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫507K (AFN 1.36K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫743K (AFN 2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫675K (AFN 1.82K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (AFN 2.8M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫696K (AFN 1.87K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.1M (AFN 32.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.7M (AFN 93.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.57M (AFN 15K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.37M (AFN 14.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.6K (AFN 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.2K (AFN 65)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.2K (AFN 100)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.76M (₫1.86M - ₫5.58M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫6.83K (₫4.1K - ₫22.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22K (₫14.9K - ₫55.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫4.34M (₫1.86M - ₫7.43M)
140% hơn nước Mỹ

cà chua

₫14.7K (₫7.43K - ₫29.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.37M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ