Giá cả tại Kabul

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kabul? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kabul.

Kabul thay đổi giá cả hikersbay.com
Kabul Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kabul là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kabul có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kabul: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kabul: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Afghanistan Afghani Afghanistan (AFN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,265 Afghani Afghanistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,65 Afghani Afghanistan. Và ngược lại: Với 10 Afghani Afghanistan bạn có thể nhận được 3,78 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Afghanistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kabul, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 86%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Khách sạn có đắt không tại Kabul? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kabul?

Giá trung bình của chỗ ở tại Afghanistan là ₫3.82M (AFN 10.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.72M (AFN 4.55K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.77M (AFN 4.68K) tại Afghanistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.1M (AFN 8.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kabul? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kabul không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kabul, chẳng hạn như: cà chua, Táo, Pho mát, ức gà, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kabul không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kabul là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kabul?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 56.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 142 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 302 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 265 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kabul, bao gồm cả cà chua, Táo, Pho mát, ức gà, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kabul trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Pakistan, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kabul

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kabul

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kabul

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kabul

Kabul - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.55M (₫567K - ₫4.54M)

Phí

₫2.55M (₫567K - ₫4.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.36M (₫227K - ₫7.56M)

Internet

₫3.36M (₫227K - ₫7.56M)
87% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫293K (₫94.5K - ₫756K)

quần Jean

₫293K (₫94.5K - ₫756K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.87M

thu nhập trung bình

₫4.87M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.73M (₫2.08M - ₫5.67M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.73M (₫2.08M - ₫5.67M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.58M (₫3.78M - ₫5.67M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.58M (₫3.78M - ₫5.67M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.95K (₫3.78K - ₫22.7K)

bánh mì

₫6.95K (₫3.78K - ₫22.7K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫102K (₫75.6K - ₫132K)

Pho mát

₫102K (₫75.6K - ₫132K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.4K (₫15.1K - ₫56.7K)

Gạo

₫45.4K (₫15.1K - ₫56.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K (₫7.56K - ₫30.2K)

cà chua

₫14K (₫7.56K - ₫30.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.7K (₫15.1K - ₫26.5K)

Chuối

₫21.7K (₫15.1K - ₫26.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.5K

Rượu

₫94.5K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫56.7K (₫37.8K - ₫94.5K)

nhà hàng rẻ

₫56.7K (₫37.8K - ₫94.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫132K (₫75.6K - ₫189K)

bia địa phương

₫132K (₫75.6K - ₫189K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.9K (₫11.3K - ₫56.7K)

Cà phê

₫35.9K (₫11.3K - ₫56.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.04K (₫3.78K - ₫7.56K)

chai nước

₫5.04K (₫3.78K - ₫7.56K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫142K (₫94.5K - ₫189K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫94.5K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.4K (₫7.56K - ₫18.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K (₫7.56K - ₫18.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kabul

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.8K (AFN 55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.95K (AFN 18.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.6K (AFN 102)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫102K (AFN 270)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.45K (AFN 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.5K (AFN 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.6K (AFN 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68K (AFN 180)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68K (AFN 180)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.8K (AFN 238)
  11. Táo (1kg) ₫15.1K (AFN 40)
  12. Cam (1kg) ₫22.7K (AFN 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.69K (AFN 23)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.45K (AFN 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.4K (AFN 120)
  16. Cà chua (1kg) ₫14K (AFN 37)
  17. Chuối (1kg) ₫21.7K (AFN 58)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.32K (AFN 22)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫172K (AFN 455)

Giá Trong Nhà Hàng Kabul

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫56.7K (AFN 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫302K (AFN 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫142K (AFN 375)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫132K (AFN 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.4K (AFN 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.4K (AFN 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.04K (AFN 13.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.9K (AFN 95)

Chi Phí Sinh Hoạt Kabul

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.45K (AFN 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫231K (AFN 611)
  3. Xăng (1 lít) ₫27K (AFN 72)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫183M (AFN 484K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.73M (AFN 9.86K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.55M (AFN 6.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.99M (AFN 18.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.58M (AFN 12.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.55M (AFN 6.75K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.36M (AFN 8.9K)
  11. numb_34 ₫390K (AFN 1.03K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫293K (AFN 775)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫631K (AFN 1.67K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.2M (AFN 3.17K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫869K (AFN 2.3K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫612K (AFN 1.62K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.6M (AFN 30.8K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫37.8M (AFN 100K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.09M (AFN 18.8K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.87M (AFN 12.9K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.6K (AFN 65)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.2K (AFN 80)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫33.2K (AFN 88)

Kabul chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kabul Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kabul

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫236K (AFN 625)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫139K (AFN 367)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.7K (AFN 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Afghanistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Afghanistan

Giá: Kabul   Jalal-Abad   Herat   Khōst   Mazar-i-Sharif   Gardēz   Andarab   Anar Darreh  

Chi phí sống tại Afghanistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Afghanistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫94.5K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.9K (₫11.3K - ₫56.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫6.95K (₫3.78K - ₫22.7K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫102K (₫75.6K - ₫132K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫132K (₫75.6K - ₫189K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.4K (₫7.56K - ₫18.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ