Giá cả tại Tra Vinh

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tra Vinh? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tra Vinh.

Tra Vinh thay đổi giá cả hikersbay.com
Tra Vinh Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tra Vinh là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tra Vinh có cao hơn so với nước Mỹ không? Tra Vinh - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tra Vinh: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Việt Nam Đồng Việt Nam (VND ₫).


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Việt Nam so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt tại Tra Vinh có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Tra Vinh? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tra Vinh?

Giá trung bình của chỗ ở tại Việt Nam là ₫700K. Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫397K và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫257K. Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Việt Nam tại ₫1.02M. Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.54M


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tra Vinh? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tra Vinh không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tra Vinh, chẳng hạn như: cam, Táo, Khoai tây, Thịt bò, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tra Vinh không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tra Vinh là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tra Vinh?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 115 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 600 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 20 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tra Vinh, bao gồm cả cam, Táo, Khoai tây, Thịt bò, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tra Vinh trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Campuchia, laoPDR, Thái Lan, Ma Cao, and Hồng Kông.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tra Vinh

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tra Vinh

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tra Vinh

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tra Vinh

Tra Vinh - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.77M (₫1.2M - ₫3.19M)

Phí

₫1.77M (₫1.2M - ₫3.19M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫272K (₫200K - ₫500K)

Internet

₫272K (₫200K - ₫500K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫879K (₫400K - ₫2.3M)

quần Jean

₫879K (₫400K - ₫2.3M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4K (₫10K - ₫55K)

bánh mì

₫27.4K (₫10K - ₫55K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫302K (₫180K - ₫500K)

Pho mát

₫302K (₫180K - ₫500K)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.2K (₫15K - ₫32K)

Gạo

₫23.2K (₫15K - ₫32K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.1K (₫15K - ₫45K)

cà chua

₫29.1K (₫15K - ₫45K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.3K (₫15K - ₫50K)

Chuối

₫27.3K (₫15K - ₫50K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫235K (₫95K - ₫500K)

Rượu

₫235K (₫95K - ₫500K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50K (₫35K - ₫100K)

nhà hàng rẻ

₫50K (₫35K - ₫100K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫10K (₫10K - ₫74.9K)

bia địa phương

₫10K (₫10K - ₫74.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20K (₫20K - ₫80K)

Cà phê

₫20K (₫20K - ₫80K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5K (₫5K - ₫18K)

chai nước

₫5K (₫5K - ₫18K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫115K (₫100K - ₫131K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫115K (₫100K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10K (₫10K - ₫25K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10K (₫10K - ₫25K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tra Vinh

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.5K
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4K
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.4K
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫302K
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫235K
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.7K
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.5K
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30K
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫91.2K
  11. Táo (1kg) ₫82.4K
  12. Cam (1kg) ₫34.1K
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.9K
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24K
  15. Một kg gạo trắng ₫23.2K
  16. Cà chua (1kg) ₫29.1K
  17. Chuối (1kg) ₫27.3K
  18. Hành tây (1kg) ₫31.2K
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫268K

Giá Trong Nhà Hàng Tra Vinh

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50K
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫600K
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫115K
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫10K
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.5K
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10K
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5K
  8. Cà phê cappuccino ₫20K

Chi Phí Sinh Hoạt Tra Vinh

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.6M
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.39M
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫892M
  4. Xăng (1 lít) ₫23.7K
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫865M
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.77M
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.71M
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫272K
  9. numb_34 ₫154K
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫394M
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15K
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16K
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫80K
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫879K
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫753K

Chi Phí Giải Trí Tra Vinh

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫115K

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Việt Nam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Việt Nam

Giá: Biên Hòa   Đà Nẵng   Hải Phòng   Hà Nội   Hội An   Huế   Nha Trang   Vũng Tàu   Cần Thơ   Phan Thiết  

Chi phí sống tại Việt Nam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Việt Nam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫272K (₫200K - ₫500K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫115K (₫100K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.77M (₫1.2M - ₫3.19M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫10K (₫10K - ₫74.9K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫235K (₫95K - ₫500K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ