Giá cả tại Shahrisabz

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shahrisabz? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shahrisabz.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Shahrisabz? Shahrisabz - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Shahrisabz - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Shahrisabz: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,05 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,5 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Shahrisabz? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Shahrisabz?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uzbekistan là ₫639K ($25). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uzbekistan tại ₫506K ($20).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Shahrisabz? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shahrisabz không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Shahrisabz, chẳng hạn như: hành tây, Táo, Chuối, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shahrisabz không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shahrisabz là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shahrisabz?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 50 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shahrisabz, bao gồm cả hành tây, Táo, Chuối, Khoai tây, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Shahrisabz trong các nước lân cận? Xem giá tại: Turkmenistan, Tajikistan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Shahrisabz

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Shahrisabz

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Shahrisabz

Shahrisabz - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫7K

bánh mì

₫7K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫160K

Pho mát

₫160K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12K

cà chua

₫12K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40K

Chuối

₫40K
Giá cả ở 5,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50K

nhà hàng rẻ

₫50K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20K

Cà phê

₫20K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫50K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫50K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shahrisabz

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14K ($0.55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7K ($0.28)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.2K ($1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫160K ($6.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6K ($0.24)
  6. Táo (1kg) ₫30K ($1.2)
  7. Khoai tây (1kg) ₫10K ($0.4)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50K ($2)
  9. Một kg gạo trắng ₫28K ($1.1)
  10. Cà chua (1kg) ₫12K ($0.47)
  11. Chuối (1kg) ₫40K ($1.6)
  12. Hành tây (1kg) ₫7K ($0.28)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140K ($5.5)

Giá Trong Nhà Hàng Shahrisabz

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50K ($2)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫50K ($2)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12K ($0.47)
  4. Cà phê cappuccino ₫20K ($0.79)

Chi Phí Sinh Hoạt Shahrisabz

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10K ($0.4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uzbekistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uzbekistan

Giá: Samarkand   Tashkent   Andijan   Angren   Chirchiq   Olmaliq   Bukhara   Nukus   Fergana   Urgench  

Chi phí sống tại Uzbekistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uzbekistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫7K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫20K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40K
Giá cả ở 5.8% thấp hơn so với nước Mỹ